供应商
ooo mzta
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ và dịch vụ vạn phúc
出口港
st petersburg
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1930
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN CỔNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐIỂU KHIỂN BẰNG ĐIỆN DY100/PY16 DÙNG TRÊN ĐƯỜNG ỐNG DẪN DẦU, NƯỚC VÀ KHÍ CHO NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN, ĐK TRONG CỬA NẠP VÀ CỬA THOÁT 11.4 CM, CLASS A,PN 1.6 MPA,.MỚI 100% @
交易日期
2019/07/03
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ và dịch vụ vạn phúc
出口港
st petersburg
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5074
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN CỔNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐIỀU KHIỂN BẰNG ĐIỆN DY400/PY16 DÙNG TRÊN ĐƯỜNG ỐNG DẪN DẦU, NƯỚC VÀ KHÍ CHO NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN, ĐK TRONG CỬA NẠP VÀ CỬA THOÁT 40.6CM, CLASS A, PN 1.6 MPA.MỚI 100% @
交易日期
2019/07/03
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ và dịch vụ vạn phúc
出口港
st petersburg
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6741
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN CỔNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐIỀU KHIỂN BẰNG ĐIỆN DY200/PY25 DÙNG TRÊN ĐƯỜNG ỐNG DẪN DẦU, NƯỚC VÀ KHÍ CHO NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN, ĐK TRONG CỬA NẠP VÀ CỬA THOÁT 21.9CM, CLASS A,PN 2.5 MPA.MỚI 100% @
交易日期
2019/07/03
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ và dịch vụ vạn phúc
出口港
st petersburg
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19744
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÓ GẮN LIỀN HỘP SỐ GIẢM TỐC (BỘ TRUYỀN ĐỘNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN ĐÓNG MỞ VAN CỔNG CẤP NƯỚC) N-B1-06 U2, CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ 4.25 KW. MỚI 100% @
交易日期
2019/07/03
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ và dịch vụ vạn phúc
出口港
st petersburg
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11723
HS编码
85015219
产品标签
engine,actuator
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÓ GẮN LIỀN HỘP SỐ GIẢM TỐC (BỘ TRUYỀN ĐỘNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN ĐÓNG MỞ VAN CỔNG CẤP NƯỚC) NA-11K U2, CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ 0.25 KW. MỚI 100% @
交易日期
2019/07/03
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ và dịch vụ vạn phúc
出口港
st petersburg
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3954
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÓ GẮN LIỀN HỘP SỐ GIẢM TỐC (BỘ TRUYỀN ĐỘNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN ĐÓNG MỞ VAN CỔNG CẤP NƯỚC) N-V-16 U2, CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ 3.2 KW, MỚI 100% @
交易日期
2019/07/03
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ và dịch vụ vạn phúc
出口港
st petersburg
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11305
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN CỔNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐIỀU KHIỂN BẰNG ĐIỆN DY300/PY25 DÙNG TRÊN ĐƯỜNG ỐNG DẪN DẦU, NƯỚC VÀ KHÍ CHO NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN, ĐK TRONG CỬA NẠP VÀ CỬA THOÁT 32.4CM, CLASS A, PN 2.5MPA.MỚI 100% @
交易日期
2019/07/03
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ và dịch vụ vạn phúc
出口港
st petersburg
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3024
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN CỔNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐIỀU KHIỂN BẰNG ĐIỆN DY150/PY16 DÙNG TRÊN ĐƯỜNG ỐNG DẪN DẦU, NƯỚC VÀ KHÍ CHO NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN, ĐK TRONG CỬA NẠP VÀ CỬA THOÁT 16.8CM, CLASS A PN 1.6 MPA. MỚI 100% @
交易日期
2017/09/26
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
cong ty co phan hlt viet nam
出口港
st petersburg
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2316
HS编码
84818061
产品标签
valve
产品描述
VAN GATE CONTROL BY HAND FOR WATER SYSTEMS, DIAMETER IN MILLIMETERS 250MODEL: PN 1.6 MPA TAKEOFF, C41NZH CONGENITAL RUBELLA ARE IMITATORS16 250 DISABLE ACTIONS. NSX: OOO "MZTA'. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/09/26
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
cong ty co phan hlt viet nam
出口港
st petersburg
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6900
HS编码
84818061
产品标签
valve
产品描述
VAN GATE CONTROL BY HAND, FOR WATER SYSTEMS, DIAMETER IN MILLIMETERS 300MODEL: PN 1.6 MPA TAKEOFF, C41NZH CONGENITAL RUBELLA ARE IMITATORS16 300 DISABLE ACTIONS. NSX: OOO "MZTA'. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/09/26
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
cong ty co phan hlt viet nam
出口港
st petersburg
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9579
HS编码
84818061
产品标签
valve
产品描述
VAN GATE CONTROL BY HAND FOR WATER SYSTEMS, DIAMETER IN MILLIMETERS 150MODEL: PN 1.6 MPA TAKEOFF, C41NZH CONGENITAL RUBELLA ARE IMITATORS16 150 DISABLE ACTIONS. NSX: OOO "MZTA'. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/09/26
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
cong ty co phan hlt viet nam
出口港
st petersburg
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11500
HS编码
84818061
产品标签
valve
产品描述
VAN GATE CONTROL BY HAND FOR WATER SYSTEMS, DIAMETER IN MILLIMETERS 200MODEL: PN 1.6 MPA TAKEOFF, C41NZH CONGENITAL RUBELLA ARE IMITATORS16 200 DISABLE ACTIONS. NSX: OOO "MZTA'. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/09/26
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
cong ty co phan hlt viet nam
出口港
st petersburg
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
880
HS编码
84818061
产品标签
valve
产品描述
VAN GATE CONTROL BY HAND FOR WATER SYSTEMS, DIAMETER IN MILLIMETERS 50MODEL: PN 1.6 MPA TAKEOFF, C41NZH CONGENITAL RUBELLA ARE IMITATORS16 50 DISABLE ACTIONS, NSX: OOO "MZTA''. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/09/26
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
cong ty co phan hlt viet nam
出口港
st petersburg
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2128
HS编码
84818061
产品标签
valve
产品描述
VAN GATE CONTROL BY HAND FOR WATER SYSTEMS, DIAMETER IN MILLIMETERS 80MODEL: PN 1.6 MPA TAKEOFF, C41NZH CONGENITAL RUBELLA ARE IMITATORS16 80 DISABLE ACTIONS.NSX: OOO "MZTA' NEW 100% @
交易日期
2017/09/26
提单编号
——
供应商
ooo mzta
采购商
cong ty co phan hlt viet nam
出口港
st petersburg
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4472
HS编码
84818061
产品标签
valve
产品描述
VAN GATE CONTROL BY HAND FOR WATER SYSTEMS, DIAMETER IN MILLIMETERS 100MODEL: PN 1.6 MPA TAKEOFF, C41NZH CONGENITAL RUBELLA ARE IMITATORS16 100 DISABLE ACTIONS. NSX: OOO "MZTA'. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @