供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
st petersburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
117800
HS编码
84604010
产品标签
honing machines
产品描述
MÁY MÀI RÀ VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM, MODEL:PKTBA SPSH-1, CÔNG SUẤT LẮP ĐẶT 2.45KW, NGUỒN ĐIỆN 400V, 50HZ, DÙNG ĐỂ MÀI RÀ PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG TỪ 50-600MM, HÃNG SẢN XUẤT: "PKTBA" CJSC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/13
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
产品描述
MÁY ĐIỀU KHIỂN THỦY LỰC TRUNG TÂM VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM, MODEL: PKTBA-PGS-2-2, KÍCH THƯỚC:1193X784X1685MM, VẬN HÀNH BẰNG KHÍ NÉN, HÃNG SẢN XUẤT:"PKTBA" CJSC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/13
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
st petersburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
209100
HS编码
84604010
产品标签
honing machines
产品描述
MÁY MÀI RÀ VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM, MODEL:PKTBA SP-5, CÔNG SUẤT 0.75KW, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 400V, 50HZ, DÙNG ĐỂ MÀI RÀ CÁC BỀ MẶT TIẾP XÚC ĐƯỜNG KÍNH 15-200MM, HÃNG SẢN XUẤT: "PKTBA" CJSC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/13
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
st petersburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68284
HS编码
84604010
产品标签
honing machines
产品描述
MÁY MÀI RÀ VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM, MODEL:PKTBA SP-6, NGUỒN ĐIỆN 3 PHA 400V, 50HZ CÔNG SUẤT 0.75KW, DÙNG ĐỂ MÀI RÀ ĐĨA VAN VỚI ĐƯỜNG KÍNH 10 VÀ 20MM, HÃNG SẢN XUẤT:"PKTBA" CJSC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/11
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
kuala lumpur
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
HỖN HỢP DUNG MÔI VÔ CƠ TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH IN DẠNG DUNG DỊCH DS270,(CODE:760270, 0.5L/CHAI), NHÀ SẢN XUẤT BUNGARD ELEKTRONIK GMBH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/11
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
kuala lumpur
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
HỖN HỢP DUNG MÔI VÔ CƠ TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH IN DẠNG DUNG DỊCH DS400 (25L/CAN), NHÀ SẢN XUẤT BUNGARD ELEKTRONIK GMBH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/11
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
kuala lumpur
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
HÓA CHẤT MẠ ĐỒNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH IN DẠNG DUNG DỊCH DS650L,(CODE: 760650L, 5L/CAN, THÀNH PHẦN: 50% KALI CARBONAT, DÙNG ĐỂ LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI NSX BUNGARD ELEKTRONIK GMBH, MỚI 100% @
交易日期
2019/05/11
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
kuala lumpur
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
HÓA CHẤT MẠ ĐỒNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH IN DẠNG DUNG DỊCH CU400A, (CODE: 761400A, 1L/CHAI) DÙNG DỂ LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI, NHÀ SẢN XUẤT BUNGARD ELEKTRONIK GMBH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/11
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
kuala lumpur
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
HÓA CHẤT MẠ ĐỒNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH IN DẠNG DUNG DỊCH CU400C (25L/CAN, 10-15% ĐỒNG SUNFAT, DÙNG LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI, NHÀ SẢN XUẤT BUNGARD ELEKTRONIK GMBH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/11
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
kuala lumpur
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
HỖN HỢP DUNG MÔI VÔ CƠ TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH IN DẠNG DUNG DỊCH DS650C (CODE: 760650C, 0.5L/CHAI), NHÀ SẢN XUẤT BUNGARD ELEKTRONIK GMBH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/11
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
kuala lumpur
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
HỖN HỢP DUNG MÔI VÔ CƠ TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH IN DẠNG DUNG DỊCH DS650P, (CODE: 760650P, 2L/CHAI), NHÀ SẢN XUẤT BUNGARD ELEKTRONIK GMBH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/11
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
kuala lumpur
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
HỖN HỢP DUNG MÔI VÔ CƠ TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH IN DẠNG DUNG DỊCH DS500(CODE:760500-05, 0.5L/ CHAI), NHÀ SẢN XUẤT BUNGARD ELEKTRONIK GMBH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/05
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
kuala lumpur
进口港
da nang airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
85151100
产品标签
electric soldering irons,electric soldering guns
产品描述
MÕ HÀN KHÍ, MODEL: 130 PROFIT SET, NHÀ SẢN XUẤT: ERSA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/05
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
kuala lumpur
进口港
da nang airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77650
HS编码
84659960
产品标签
processing wood machine
产品描述
MÁY PHAY KHOAN MẠCH CNC, MODEL: CCD/ATC/XL VÀ PHỤ TÙNG ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, NGUỒN CẤP: 220V, 50HZ, HÀNG SẢN XUẤT BUNGARD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/05
提单编号
——
供应商
mits solution
采购商
công ty tnhh công nghiệp vinh tài
出口港
kuala lumpur
进口港
da nang airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46687
HS编码
85433090
产品标签
electrolytic cell
产品描述
MÁY MẠ ĐIỆN PHÂN, MODEL: COMPACTA 40 2 CU VÀ PHỤ TÙNG ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, NGUỒN CẤP: 220V, 50HZ, 2.5KW, NHÀ SẢN XUẤT: BUNGARD, HÀNG MỚI 100% @