供应商
dixie cummings
采购商
công ty tnhh furniture source vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
441.225
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN ĂN MẪU BẰNG GỖ SỒI, KÍCH THƯỚC 240X110X76CM, TIỀN CƯỚC 538 AUD , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
công ty tnhh đồ gỗ burden
出口港
melbourne vi au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.127
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BÀN ĐÈN MẪU, CHẤT LIỆU GỖ THÔNG. NSX: BURDEN FURNITURE CO., LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/10/13
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
văn phòng đại diện woodnet ltd.
出口港
perth wa
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.597
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ ĐẦU GIƯỜNG BẰNG GỖ KHÔNG HIỆU. HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2018/10/06
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
công ty cổ phần cửu long
出口港
sydney ns
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
BÀN ĐỂ ĐIỆN THOẠI 3 NGĂN KÉO (KING ISLAND 3DR HALL TABLE ACAGIA/LIGHT WALNUT LA41), BẰNG GỖ ÓC CHÓ,ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP, KÍCH THƯỚC1200X400X850MM.NSX: DIXIE CUMMINGS, XUẤT XỨ: AUSTRALIA, MỚI 100% @
交易日期
2018/10/06
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
công ty cổ phần cửu long
出口港
sydney ns
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
KỆ TIVI 2 CỬA, 2 HỘP KÉO (KING TSLAND 2D/2DR/1SH LGE ETU ACAGIA/LIGHT WALNUT LA41), BẰNG GỖ ÓC CHÓ,ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NG KÍCH THƯỚC 2250X450X550MM. NSX: DIXIE CUMMINGS, XUẤT XỨ: AUSTRALIA, MỚI 100% @
交易日期
2018/10/06
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
công ty cổ phần cửu long
出口港
sydney ns
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
BÀN CAFE 2 CỬA (KING ISLAND 2D COFFEE TABLE ACACIA/LIGHT WALNUT LA41), BẰNG GỖ ÓC CHÓ, ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP,KÍCH THƯỚC 1200X700X500MM. NSX: DIXIE CUMMINGS, XUẤT XỨ: AUSTRALIA, MỚI 100% @
交易日期
2018/10/06
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
công ty cổ phần cửu long
出口港
sydney ns
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
BÀN LAMP (KING ISLAND 1D LAMP TABLE ACACIA/LIGHT WALNUT LA41), BẰNG GỖ ÓC CHÓ, ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP, KICH THƯỚC 700X700X500MM. NSX: DIXIE CUMMINGS, XUẤT XỨ: AUSTRALIA, MỚI 100% @
交易日期
2018/10/06
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
công ty cổ phần cửu long
出口港
sydney ns
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
KỆ TIVI 3 CỬA (KING TSLAND 3D/3SH MED ETU ACACIA/LIGHT WALNUT LA41), BẰNG GỖ ÓC CHÓ,ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP, KÍCH THƯỚC1700X450X550MM. NSX: DIXIE CUMMINGS, XUẤT XỨ: AUSTRALIA, MỚI 100% @
交易日期
2018/10/06
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
công ty cổ phần cửu long
出口港
sydney ns
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
145
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
BÀN ĂN (KING TSLAND DINING TABLE *1500 ACACIA/LIGHT WALNUT LA41), BẰNG GỖ ÓC CHÓ,ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP, KÍCH THƯỚC 1500X1500X770MM. NSX: DIXIE CUMMINGS, XUẤT XỨ: AUSTRALIA, MỚI 100% @
交易日期
2018/10/06
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
công ty cổ phần cửu long
出口港
sydney ns
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
BÀN ĂN (KING TSLAND DINING TABLE *1800 ACACIA/LIGHT WALNUT LA41), BẰNG GỖ ÓC CHÓ,ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP, KÍCH THƯỚC 1800X1000X770MM. NSX: DIXIE CUMMINGS, XUẤT XỨ: AUSTRALIA, MỚI 100% @
交易日期
2018/10/06
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
công ty cổ phần cửu long
出口港
sydney ns
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ SIDE BOARD 3 CỬA,2 HỘP KÉO (KING ISLAND 3D/2DR MED BUFFET ACACIA/LIGHT WALNUT LA41),BẰNG GỖ ÓC CHÓ,ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP KÍCH THƯỚC 1800X450X900MM.NSX: DIXIE CUMMINGS,XUẤT XỨ: AUSTRALIA, MỚI100% @
交易日期
2018/09/28
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
công ty cổ phần cửu long
出口港
melbourne vi
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG QUEEN BED AVENUE KÍCH THƯỚC 2135X1965X1430MM BẰNG GỖ SỒI, ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP (MAYNARD KING BED HARDWOOD/WHITE (W04)), NSX: DIXIE CUMMINGS, XUẤT XỨ: AUSTRALIA, MỚI 100% @
交易日期
2018/09/28
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
công ty cổ phần cửu long
出口港
melbourne vi
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ 6 NGĂN AVENUE 6D TALLBOY KÍCH THƯỚC 1000X440X1325MM BẰNG GỖ SỒI, ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP (MAYNARD 6D TALLBOY HARDWOOD/WHITE (W04)), NSX: DIXIE CUMMINGS, XUẤT XỨ: AUSTRALIA, MỚI 100% @
交易日期
2018/09/28
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
công ty cổ phần cửu long
出口港
melbourne vi
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ 2 NGĂN AVENUE BEDSIDE KÍCH THƯỚC 680X400X680MM BẰNG GỖ SỒI, ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP (MAYNARD 2D BEDSIDE TABLE HARDWOOD/VINTAGE OAK (K23)), NSX: DIXIE CUMMINGS, XUẤT XỨ: AUSTRALIA, MỚI 100% @
交易日期
2017/09/14
提单编号
——
供应商
dixie cummings
采购商
van phong dai dien woodnet ltd.
出口港
melbourne vi
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.97
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
TABLE WOOD; SIZE 80X80X 15 CM (BRANDED, MODE L); SAMPLES NEW 100% @