以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-24共计83819笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是auto parts east fzco公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594198650
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.328
HS编码
85113049
产品标签
trash can,ignition coil
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Mô bin (bộ phận của hệ thống đánh lửa) cho xe ALTIS, mã hàng 9091902258, hiệu TOYOTA. ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594198650
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114.324
HS编码
85113049
产品标签
trash can,ignition coil
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Mô bin (bộ phận của hệ thống đánh lửa) cho xe ALTIS, mã hàng 9091902258, hiệu TOYOTA. ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594198650
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114.324
HS编码
85113049
产品标签
trash can,ignition coil
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Mô bin (bộ phận của hệ thống đánh lửa) cho xe ALTIS, mã hàng 9091902258, hiệu TOYOTA. ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594198650
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206.16
HS编码
85113049
产品标签
trash can,ignition coil
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Mô bin (bộ phận của hệ thống đánh lửa) cho xe Camry/ Prado/ Innova, mã hàng 9091902260...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594200310
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
340.96
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép dạng con lăn cho xe INNOVA, mã hàng 1350675040, hiệu TOYOTA. Hàng ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594198650
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
145.264
HS编码
40103100
产品标签
ribbed endless belt
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Dây curoa tổng, bằng cao su lưu hóa không xốp, có gân chữ V, chu vi 1.7m cho xe Camry ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594200310
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.376
HS编码
40103100
产品标签
ribbed endless belt
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Dây curoa tổng, bằng cao su lưu hóa không xốp, có gân chữ V, chu vi 1.7m cho xe Camry ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594198650
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190.8
HS编码
40169320
产品标签
rubber sealing product
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Gioăng dàn cò, bằng cao su lưu hóa không xốp cho xe Vios, mã hàng 112130M010, hiệu TOY...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594198650
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.176
HS编码
40169320
产品标签
rubber sealing product
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Gioăng dàn cò, bằng cao su lưu hóa không xốp cho xe HIGHLANDER/ VENZA/CAMRY, mã hàng 1...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594198650
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.24
HS编码
40169320
产品标签
rubber sealing product
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Gioăng dàn cò, bằng cao su lưu hóa không xốp cho xe ALTIS, mã hàng 1121337021, hiệu TO...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594200310
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.48
HS编码
40169320
产品标签
rubber sealing product
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Gioăng bugi, bằng cao su lưu hóa không xốp cho xe VIOS/ALTIS/YARIS, mã hàng 1119337020...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594200310
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.68
HS编码
40169320
产品标签
rubber sealing product
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Phớt láp trái, bằng cao su lưu hóa không xốp cho xe Cross/Altis, mã hàng 9031150064, h...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594200310
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450.8
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Bi moay ơ trước cho xe Altis, mã hàng 9036340066, hiệu TOYOTA. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594200310
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122.06
HS编码
87084092
产品标签
digital box,digital line
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Chân hộp số cho xe Camry 2AR, mã hàng 1237236040, hiệu TOYOTA. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/24
提单编号
106594200310
供应商
auto parts east fzco
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu nguyễn atp
出口港
jebel ali
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
198.16
HS编码
87088092
产品标签
ecosport
产品描述
Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Bát bèo giảm xóc trước cho xe CAMRY 2.4/ HIGHLANDER, mã hàng 4860948040, hiệu TOYOTA. ...
展开
auto parts east fzco是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-24,auto parts east fzco共有83819笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从auto parts east fzco的83819笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出auto parts east fzco在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。