【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: zone industrielle du moros 29990 concarneau
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计1303笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chantier piriou公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
247
5118
0
- 2025
19
57
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978636220
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2443.99536
-
HS编码
85444922
产品标签
electric wire,plastic cap
-
产品描述
BBC5156N#&Cáp kết nối đèn báo trên tàu
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964094420
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Finland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
184124.18343
-
HS编码
84138113
产品标签
water pump
-
产品描述
CPI019655#&Hệ thống xử lý chất thải model Evac MBR 22K sử dụng cho tàu ISSG, 400V, 50Hz, 80A ...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106947281450
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
43951.97747
-
HS编码
84241090
产品标签
hot pot,fire extinguisher
-
产品描述
CPI016939#&Hệ thống chữa cháy trên tàu (gồm: máy bơm SFP150x200XPCCWNCI-A, van điện từ DN150&DN200, vòi rồng chữa cháy FFFS600400VLBS...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106947281450
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
43951.97747
-
HS编码
84241090
产品标签
hot pot,fire extinguisher
-
产品描述
CPI016940#&Hệ thống chữa cháy trên tàu (gồm: máy bơm SFP150x200XPCCWNCI-A, van điện từ DN150&DN200, vòi rồng chữa cháy FFFS600400VLBS...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106943211650
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
41790.46706
-
HS编码
85015390
产品标签
——
-
产品描述
CPI018489#&Động cơ điện 7RN315L04E44 160 4/6 IE4, 400 VAC, 170 KW, 1500 rpm của chân vịt mũi sử dụng trên tàu ISSG ...
展开
-
交易日期
2025/02/05
提单编号
106920317450
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
43503.37013
-
HS编码
84241090
产品标签
hot pot,fire extinguisher
-
产品描述
CPI016937#&Hệ thống chữa cháy trên tàu (gồm: máy bơm SFP150x200XPCCWNCI-A, van điện từ DN150&DN200, vòi rồng chữa cháy FFFS600400VLBS...
展开
-
交易日期
2025/02/05
提单编号
106920317450
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
43503.37013
-
HS编码
84241090
产品标签
hot pot,fire extinguisher
-
产品描述
CPI016938#&Hệ thống chữa cháy trên tàu (gồm: máy bơm SFP150x200XPCCWNCI-A, van điện từ DN150&DN200, vòi rồng chữa cháy FFFS600400VLBS...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918607500
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14116.92011
-
HS编码
84212391
产品标签
filter,oil filter
-
产品描述
CPI018934#&Máy phân ly dầu nước cho tàu, model OWS-COM 1.0,M2, 400V/50Hz, 15ppm ...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106916116200
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Nigeria
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
500
-
HS编码
85311020
产品标签
burglar alarm,fire alarm
-
产品描述
BBC5356S#&Thiết bị phát tín hiệu sử dụng trên tàu, model STARLINK PN: KITP00209777, KITP00209798, KITP00209686, KITP00209790 ...
展开
-
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914116850
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6675.9568
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
CPI018205#&Bộ phụ kiện lắp đặt nắp hầm bằng thép sử dụng trên tàu hàng ISSG, bao gồm bản lề, chốt khóa, giá đỡ, van xả, xy lanh thủy ...
展开
-
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914116850
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6675.9568
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
CPI018205#&Bộ phụ kiện lắp đặt nắp hầm bằng thép sử dụng trên tàu hàng ISSG, bao gồm bản lề, chốt khóa, giá đỡ, van xả, xy lanh thủy ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911014600
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
46987.54763
-
HS编码
84212119
产品标签
water filter,strainer
-
产品描述
CPI019736#&Máy lọc nước thải trên tàu, marker: TO611PO model Ecomotive 2.22 Flex, 3 x 400V /50Hz ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911014600
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54319.66148
-
HS编码
84212119
产品标签
water filter,strainer
-
产品描述
CPI019735#&Máy lọc nước thải trên tàu, marker: VUL201001 model Ecomotive 2.22 Flex, 3 x 400V /50Hz ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907389260
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17059.97651
-
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
-
产品描述
CPI017384#&Khớp nối trục (kết nối gữa máy chính và máy đẩy thủy lực của tàu) 1 bộ = 8 cái ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907389260
-
供应商
chantier piriou
采购商
công ty tnhh một thành viên piriou việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17059.97651
-
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
-
产品描述
CPI017385#&Khớp nối trục (kết nối gữa máy chính và máy đẩy thủy lực của tàu) 1 bộ = 8 cái ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
numerical control panels
44
6.91%
>
-
electric wire
35
5.49%
>
-
plastic cap
34
5.34%
>
-
hydraulic motor
31
4.87%
>
-
filter
26
4.08%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85371019
44
6.91%
>
-
85444922
34
5.34%
>
-
84871000
21
3.3%
>
-
40169400
17
2.67%
>
-
73083090
15
2.35%
>
+查阅全部
贸易区域
-
united states
826
63.39%
>
-
vietnam
476
36.53%
>
-
canada
1
0.08%
>
港口统计
-
le havre
204
15.66%
>
-
le havre fr
75
5.76%
>
-
bordeaux
59
4.53%
>
-
barcelona
41
3.15%
>
-
other
39
2.99%
>
+查阅全部
chantier piriou是一家
西班牙供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于西班牙原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,chantier piriou共有1303笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chantier piriou的1303笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chantier piriou在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →