供应商
thanks corp.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại tổng hợp khôi nguyên
出口港
osaka - osaka
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42750.84
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:1.52-2.9mm x 790-1325mm x cuộn, mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839754710
供应商
thanks corp.
采购商
công ty tnhh thép việt thắng
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3790.15
HS编码
72082600
产品标签
hot rolled steel coils
产品描述
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chiều rộng 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, quy cách không đồng nhất, (3.0-4.35)MM X (1,110-1,240) X Cuộn.
交易日期
2024/12/27
提单编号
106838960910
供应商
thanks corp.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại tổng hợp khôi nguyên
出口港
osaka - osaka
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38063.96
HS编码
72103012
产品标签
stainless steel,strip steel
产品描述
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313-SECC,size:1.22-1.5mmx785-1380mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839754710
供应商
thanks corp.
采购商
công ty tnhh thép việt thắng
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53144
HS编码
72082799
产品标签
hot rolled steel coils,stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, chiều rộng 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, quy cách không đồng nhất, (1.3-2.55)MM X (710-1,530)MM X Cuộn.
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835463230
供应商
thanks corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ bảo minh đạt
出口港
osaka - osaka
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11371.2
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3101, SS490,hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 1.6-1.93mm x 921-1188mm x C
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835463230
供应商
thanks corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ bảo minh đạt
出口港
osaka - osaka
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6131.8
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3101, SS490,hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 5.0-5.9mm x 1110-1120mm x C
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835463230
供应商
thanks corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ bảo minh đạt
产品描述
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3101, SS490,hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 4.0mm x 1055mm x C
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835463230
供应商
thanks corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ bảo minh đạt
出口港
osaka - osaka
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5198
HS编码
72083940
产品标签
——
产品描述
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, độ bền kéo 400mpa, tc JIS G3101, SS490,hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 2.2-2.3mm x 914-1200mm x C
交易日期
2024/12/25
提单编号
106824873410
供应商
thanks corp.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại tổng hợp khôi nguyên
出口港
moji - fukuoka
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32925.1
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:1.6-2.9mm x 830-1560mm x cuộn, mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106829640740
供应商
thanks corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thép phú tùng
出口港
osaka - osaka
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18036.2
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
Thép cán nóng, cán phẳng, hàng loại 2, dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, t/c: JIS G3101, mác thép: SS400. độ dày (2.0 - 2.95)mm, rộng (810 - 1525)mm. Mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832226100
供应商
thanks corp.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại tổng hợp khôi nguyên
出口港
tokyo - tokyo
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22145.594
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:1.52-2.9mm x 650-1720mm x cuộn, mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106829640740
供应商
thanks corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thép phú tùng
出口港
osaka - osaka
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4340.7
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
Thép cán nóng, cán phẳng, hàng loại 2, dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, t/c: JIS G3101, mác thép: SS400. độ dày (4.95 - 5.85)mm, rộng (1005 - 1220)mm. Mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106829640740
供应商
thanks corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thép phú tùng
产品描述
Thép cán nóng, cán phẳng, hàng loại 2, dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, t/c: JIS G3101, mác thép: SS400. độ dày (3.1 - 4.4)mm, rộng (840 - 1500)mm. Mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106829640740
供应商
thanks corp.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thép phú tùng
出口港
osaka - osaka
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24934
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
Thép cán nóng, cán phẳng, hàng loại 2, dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, t/c: JIS G3101, mác thép: SS400. độ dày (1.3 - 1.95)mm, rộng (670 - 1220)mm. Mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832226100
供应商
thanks corp.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại tổng hợp khôi nguyên
出口港
tokyo - tokyo
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19171.206
HS编码
72103012
产品标签
stainless steel,strip steel
产品描述
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313-SECC,size:1.22-1.5mmx672-1720mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%