供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1512.21
HS编码
32151190
产品标签
printer,ink
产品描述
MỰC IN LÊN VỚ CHỐNG TRƠN TRƯỢT SL-SP 1810 SOCKS BASE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/02
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
599.76
HS编码
54023100
产品标签
filament,nylon,spandex
产品描述
SỢI DỆT FILAMENT TỔNG HỢP, CHƯA ĐÓNG GÓI, ĐỂ BÁN LẺ, CẤU TẠO SỢI DÚN TỪ NYLON ĐỘ MẢNH 8 DTEX, HƯỚNG XOẮN HÌNH CHỮ S MODEL STRETCH R/W YARN 30S/2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/02
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
258.358
HS编码
54023100
产品标签
filament,nylon,spandex
产品描述
SỢI DỆT FILAMENT TỔNG HỢP, CHƯA ĐÓNG GÓI, ĐỂ BÁN LẺ, CẤU TẠO SỢI DÚN TỪ NYLON ĐỘ MẢNH 8 DTEX, HƯỚNG XOẮN HÌNH CHỮ S MODEL STRETCH DYED YARN 30S/2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/02
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5413.2
HS编码
54023100
产品标签
filament,nylon,spandex
产品描述
SỢI FILAMENT TỔNG HỢP, CHƯA ĐÓNG GÓI, ĐỂ BÁN LẺ, CÓ ĐỘ MẢNH DƯỚI 67 DECITEX. SỢI ĐƠN, KHÔNG XOẮN POLYESTE DYED YARN D150 @
交易日期
2022/08/02
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
352.679
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
DUNG DỊCH PHA MỰC IN LÊN VỚ CHỐNG TRƯỢT SL-AD 1915-1 CATALYST YARN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/02
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12444.204
HS编码
32151190
产品标签
printer,ink
产品描述
MỰC IN LÊN VỚ CHỐNG TRƠN TRƯỢT NP-OM BASE (2), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/11
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2110
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
SỢI CAO SU BỌC POLYESTER, CHƯA ĐÓNG GÓI, ĐỂ BÁN LẺ, CÓ ĐỘ MẢNH 75 DTEX, HƯỚNG XOẮN HÌNH XOẮN ỐC RUBBER #110 R/W, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/11
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9100
HS编码
32151190
产品标签
printer,ink
产品描述
MỰC IN LÊN VỚ CHỐNG TRƠN TRƯỢT NP-OM BASE (2), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/11
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1813
HS编码
32151190
产品标签
printer,ink
产品描述
MỰC IN LÊN VỚ CHỐNG TRƠN TRƯỢT SL-AD 1920S REDUCER, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
585
HS编码
54023100
产品标签
filament,nylon,spandex
产品描述
SỢI DỆT FILAMENT TỔNG HỢP, CHƯA ĐÓNG GÓI, ĐỂ BÁN LẺ, CẤU TẠO SỢI DÚN TỪ NYLON ĐỘ MẢNH 8 DTEX, HƯỚNG XOẮN HÌNH CHỮ S MODEL STRETCH R/W YARN 30S/2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/27
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1680
HS编码
54023100
产品标签
filament,nylon,spandex
产品描述
SỢI DỆT FILAMENT TỔNG HỢP, CHƯA ĐÓNG GÓI, ĐỂ BÁN LẺ, CẤU TẠO SỢI DÚN TỪ NYLON ĐỘ MẢNH 8 DTEX, HƯỚNG XOẮN HÌNH CHỮ S MODEL STRETCH DYED YARN 30S/2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
84485900
产品标签
accessories of machns
产品描述
CAM MÁY DỆT T&K HỢP KIM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/09
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
74
HS编码
85285920
产品标签
monitor
产品描述
MÀN HÌNH LCD CỦA MÁY DỆT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/09
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
RON CAO SU CỦA MÁY SETTING, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/09
提单编号
——
供应商
bbode co
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ánh minh