HS编码
40169500
产品标签
inflatable articles of vulcanized rubber
产品描述
TÚI CHỨA KHÍ NITƠ BẰNG CAO SU, TÚI RỖNG, XẸP, CÓ THỂ BƠM PHỒNG, PHỤ TÙNG CỦA BÌNH TĂNG ÁP MÁY KHUÔN ĐÚC 350T-BLADDER TYPE ACCUMULATOR / HN-N21MP-L40-AXC274. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/27
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh lock lock vina
出口港
busan kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
486
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BO (BẢNG) MẠCH ĐIỀU KHIỂN, SỬ DỤNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN VÒI NƯỚC XỊT TỰ ĐỘNG CỦA KHUÔN ĐÚC MÁY 650T, ĐIỆN ÁP 24VDC-O-SOL BOARD(PRINTED CIRCUIT BOARD) / BD-650V4-T. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/18
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh lock lock vina
出口港
busan kr
进口港
cfs sp itc vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14500
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
MÁY GẮP SẢN PHẨM (XOONG, CHẢO) KHI ĐÚC XONG, DẠNG ROBOT TỰ ĐỘNG, NHÃN HIỆU:TOYO, MODEL: TD5L-65M2B-T, ĐIỆN ÁP 22V, CÔNG SUẤT 0.4KW, NĂM SX 2017 (1SET1 CÁI) @
交易日期
2019/07/26
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh myung tech vina
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Other
重量
——
金额
108000
HS编码
84543000
产品标签
casting machine,aluminium alloy,pressure die casting machine
产品描述
MÁY ĐÚC NHÔM (NHẬP ĐỂ TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT) MODEL BD250V6EX, SERIAL 4150094, CÔNG SUẤT:40KVA, ĐIỆN ÁP:AC 200/220V,NHÀ SX:TOYO,KT:5770X1942X2601(MM),NĂM SX: 2018. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2019/07/26
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh myung tech vina
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Other
重量
——
金额
108000
HS编码
84543000
产品标签
casting machine,aluminium alloy,pressure die casting machine
产品描述
MÁY ĐÚC NHÔM (NHẬP ĐỂ TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT) MODEL BD250V6EX, SERIAL 4150093, CÔNG SUẤT:40KVA, ĐIỆN ÁP:AC 200/220V,NHÀ SX:TOYO,KT:5770X1942X2601(MM),NĂM SX: 2018. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh m c electronics vina
出口港
busan
进口港
container vietnam
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19400
HS编码
85143090
产品标签
plastic,drying machine
产品描述
LÒ NUNG CHẢY (LOẠI 500KG), MODEL: ITF-500K. ĐIỆN ÁP: 3*380V-50HZ, CÔNG SUẤT: 90KW. HÃNG SX IAHNTECH. NĂM SX 2019. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh living&life vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
508.57
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BO MẠCH DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN CÁNH TAY ROBOT ĐỂ GẮP SẢN PHẨM- O SOL BOARD D17926-HÀNG MỚI @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh living&life vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
508.57
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BO MẠCH DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN CÁNH TAY ROBOT ĐỂ GẮP SẢN PHẨM- O SOL BOARD D17926-HÀNG MỚI @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh living&life vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2702.48
HS编码
40169500
产品标签
inflatable articles of vulcanized rubber
产品描述
RUỘT CAOSU CỦA BỘ PHẬN TÍCH NĂNG DÙNG ĐỂ TĂNG ÁP SUẤT CHO MÁY ĐÚC, THỂ TÍCH 40L- RUBBER BLADDER FOR ACCUMULATOR REPLACEMENT AT210-40-30-UH/FYE/Z-HÀNG MỚI @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh living&life vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
610.29
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BO MẠCH DÙNG ĐIỀU KHIỂN LỰC ĐẨY KHUÔN, THU HẸP HOẶC MỞ RỘNG MÁY ĐÚC- D SOL BOARD D17922-HÀNG MỚI @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh living&life vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
610.29
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BO MẠCH DÙNG ĐIỀU KHIỂN LỰC ĐẨY KHUÔN, THU HẸP HOẶC MỞ RỘNG MÁY ĐÚC- D SOL BOARD D17922-HÀNG MỚI @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh living&life vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5404.96
HS编码
40169500
产品标签
inflatable articles of vulcanized rubber
产品描述
RUỘT CAOSU CỦA BỘ PHẬN TÍCH NĂNG DÙNG ĐỂ TĂNG ÁP SUẤT VÀ TỐC ĐỘ CHO MÁY ĐÚC,THỂ TÍCH 40L-RUBBER BLADDER FOR ACCUMULATOR REPLACEMENT AT210-40-30-UH/FYE/Z-HÀNG MỚI @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh living&life vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
712
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BO MẠCH DÙNG ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ KHUÔN TỰ ĐỘNG- I SOL BOARD D17918-HÀNG MỚI @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh living&life vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1785.57
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
BƠM THỦY LỰC DÙNG ĐỂ BƠM DẦU CHO MÁY ĐÚC,- PUMP ASS'Y F11-SQP21-21-11-86DC2-18-HÀNG MỚI @
交易日期
2018/07/21
提单编号
——
供应商
iahn tech co
采购商
công ty tnhh living&life vina
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1785.57
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
BƠM THỦY LỰC DÙNG ĐỂ BƠM DẦU CHO MÁY ĐÚC- PUMP ASS'Y F11-SQP32-30-14-86AD29-18-HÀNG MỚI @