供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ DIO-RZ701, CÓ CẮM THẺ NHỚ128GB ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 2.8-12MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/2.8"(D-6.4MM). ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 54M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
265
HS编码
84717099
产品标签
storage unit
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI DỮ LIỆU HÌNH ẢNH, CÓ KHẢ NĂNG KẾT NỐI MẠNG, MÃ KRU-16482CB. DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1820
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ DIT-HZ300, CÓ CẮM THẺ NHỚ128GB ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 2.8-12MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/3 "2.19MP. ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 20M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.2
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI NGUỒN ADAP DC 12V 2 A DO HÃNG PARANTEK SẢN XUẤT HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ GÁ LẮP CAMERA CHẤT LIỆU BẰNG SẮT BRACKET HOUSING DO HÃNG PARANTEK SẢN XUẤT.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
570
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ DID-RZ704, CÓ CẮM THẺ NHỚ128GB ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 4MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/2.8" 2.13M. ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 24M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2020/07/09
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
85437020
产品标签
actuator
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA 4 KÊNH MÃ PKC-100, LOẠI CẦM TAY CÓ KHE CẮM SẠC, ĐIỆN ÁP 3V, KHÔNG CÓ PIN KÈM, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN ỐNG KÍNH CAMERA TRONG PHẠM VI 10M DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2019/10/02
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN MÃ HIỆU PCK-100 DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN CAMERA GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2019/10/02
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
439.5
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ AHT-Z104, ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 2.8-12MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/3 "2.19MP. ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 30M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2018/12/23
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
326
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ DID-RF6112, CÓ CẮM THẺ NHỚ128GB ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 4MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/2.9" 2MP. ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 24M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2018/12/23
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ DIO-RZ701, CÓ CẮM THẺ NHỚ128GB ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 2.8-12MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/2.8"(D-6.4MM). ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 54M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2018/12/23
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
975
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ DIO-SZ701, CÓ CẮM THẺ NHỚ128GB ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 5-50MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/2.8" 2MP. ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 54M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2018/12/23
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
495
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ DIT-Z104, CÓ CẮM THẺ NHỚ128GB ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 2.8-12MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/3 "2.19MP. ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 20M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2018/12/23
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ DIP-RF6113, CÓ CẮM THẺ NHỚ128GB ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 4MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/2.9" 2MP. ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 24M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @
交易日期
2018/12/23
提单编号
——
供应商
parantek lnc
采购商
công ty tnhh công nghệ cao hts hà nội
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
425.5
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA BÁN CẦU GHI HÌNH ẢNH NGÀY VÀ ĐÊM MÃ AHT-Z104, CÓ CẮM THẺ NHỚ128GB ỐNG KÍNH ĐIỀU KHIỂN 2.8-12MM,ĐỘ PHÂN DẢI CẢM BIẾN 1/3 "2.19MP. ĐỘ RÕ NÉT HỒNG NGOẠI 30M.DO HÃNG PARANTEK SX.MỚI 100% @