【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-24
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-24 共计19001 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
7521
91648203
0 2025
688
11743200
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911320940
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.64
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
YHV-11#&Vật liệu chèn bằng nhựa. Cụ thể SEAL, PROTECTOR, COVER, PP HOLDER... kích thước từ: 5-700mm. Dùng để gắn vào Connector, cố đị...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911320940
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
359.2034
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
YHV-11#&Vật liệu chèn bằng nhựa. Cụ thể SEAL, PROTECTOR, COVER, PP HOLDER... kích thước từ: 5-700mm. Dùng để gắn vào Connector, cố đị...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910831200
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17352.16878
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
YHV-22A#&Dây điện đã gắn với đầu nối, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11, điện áp dưới 1000V, cách điện...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911320940
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4061.25
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
产品描述
YHV-38#&Dây điện đơn đã gắn với đầu nối, điện áp dưới 1000V, loại không dùng cho viễn thông, lớp cách điện bằng plastic, đường kính l...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911320940
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2772.47
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
产品描述
YHV-38#&Dây điện đơn đã gắn với đầu nối, điện áp dưới 1000V, loại không dùng cho viễn thông, lớp cách điện bằng plastic, đường kính l...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910831200
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
605.54208
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
YHV-20B#&Líp đính dây các loại bằng plastic dùng để lắp trên thân xe, dùng cố định các bộ dây, cố định khớp nối, cách điện, chiều dài...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911320940
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
548.4492
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
YHV-20B#&Ống các loại tính theo chiếc bằng vải sợi polyeste, có tác dụng chống xước dây điện tại vị trí được gắn với bộ dây điện, đườ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910831200
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.69315
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
YHV-10A#&Ống nhựa các loại tính theo chiếc, dùng để bảo vệ bộ dây dẫn điện, đường kính từ: 5-25mm, chiều dài từ: 10-1500mm. Hàng mới ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911320940
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.48
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
YHV-20A#&Ống các loại tính theo chiếc bằng polyme vinyl clorua, có tác dụng chống xước dây điện tại vị trí được gắn với bộ dây điện, ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910831200
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195.44
HS编码
40169320
产品标签
rubber sealing product
产品描述
YHV-12#&Vòng đệm cao su, đường kính trong từ 10-100mm, không ren, dùng để bảo vệ dây điện chiều dài từ: 10-500mm, loại dùng cho xe có...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910831200
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1482.88987
HS编码
40169320
产品标签
rubber sealing product
产品描述
YHV-12#&Vòng đệm cao su, đường kính trong từ 10-100mm, không ren, dùng để bảo vệ dây điện chiều dài từ: 10-500mm, loại dùng cho xe có...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911320940
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
312.7104
HS编码
40169320
产品标签
rubber sealing product
产品描述
YHV-12#&Vòng đệm cao su, đường kính trong từ 10-100mm, không ren, dùng để bảo vệ dây điện chiều dài từ: 10-500mm, loại dùng cho xe có...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911320940
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
117.92
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
YHV-06A#&Băng dính các loại, dạng cuộn, chiều rộng bản băng dính từ: 10- 45mm, dùng để quấn các mạch điện với nhau thành bộ dây dẫn đ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910831200
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122.7408
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
YHV-06A#&Ống nhựa các loại tính theo chiếc, dùng để bảo vệ bộ dây dẫn điện, đường kính từ: 5-25mm, chiều dài từ: 10-1500mm. Hàng mới ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911320940
供应商
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh
采购商
công ty tnhh esmo vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2258.45248
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
YHV-06A#&Băng dính các loại, dạng cuộn, chiều rộng bản băng dính từ: 10- 45mm, dùng để quấn các mạch điện với nhau thành bộ dây dẫn đ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
wire harness
5615
44.3%
>
plastics
2748
21.68%
>
gas pipe
1539
12.14%
>
plastic tubing
1539
12.14%
>
power line
552
4.36%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85443012
5615
44.3%
>
39263000
2748
21.68%
>
39173999
1539
12.14%
>
39191099
532
4.2%
>
40169320
498
3.93%
>
+ 查阅全部
港口统计
yazaki hai phong tb
43
1.16%
>
yazaki hai phong tb vn
28
0.75%
>
chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-24,chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh共有19001笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh的19001笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chi nhanh cong ty tnhh yazaki hai phong viet nam tai thai binh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱