产品描述
GOLD24K#&VÀNG 24K ( DẠNG HẠT ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG @
交易日期
2023/02/09
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
kim minh an co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
111.72
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
3105EARRING14S#&BÔNG TAI BẰNG VÀNG HÀM LƯỢNG 58.93% (14K) CÓ GẮN ĐÁ NHÂN TẠO RD CÁC LOẠI. HÀNG MỚI 100%.(HÀNG TÁI NHẬP SỬA CHỮA THUỘC TKXK 304873328710, DÒNG 3) NET.W:4.56GRAM (SL2 THỰC TẾ 0.00456 KG) @
交易日期
2023/02/09
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
kim minh an co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
74.76
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
1306EARRING10S#&BÔNG TAI BẰNG VÀNG 10K HÀM LƯỢNG 41.63% CÓ GẮN ĐÁ CÁC LOẠI, HÀNG MỚI 100% % (HÀNG TÁI NHẬP SỬA CHỮA THUỘC TKXK 304873328710, DÒNG 8) NET.W:3.83GRAM (SL2 THỰC TẾ 0.00383KG) @
交易日期
2023/02/09
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
kim minh an co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
71039900
产品标签
agate
产品描述
KMA01#&HỘT ĐÁ NHÂN TẠO RD CÁC LOẠI (342PCS) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/09
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
kim minh an co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195.91
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
1306BRACELET14S#&LẮC TAY BẰNG VÀNG 14K HÀM LƯỢNG 58.14% CÓ GẮN ĐÁ NHÂN TẠO CÁC LOẠI, HÀNG MỚI 100% (HÀNG TÁI NHẬP SỬA CHỮA THUỘC TKXK 304873328710, DÒNG 5) NET.W:8.18GRAM (SL2 THỰC TẾ 0.00818 KG) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.505
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
211405BJGD14KNOPCS#&BÔNG ĐEO RỐN BẰNG VÀNG HÀM LƯỢNG 58.5% (14K) ( HÀNG TÁI NHẬP SỬA CHỮA THUỘC TKNK 104084927224/G13 NGÀY 12/06/2021 , DÒNG SỐ 1) , 0.00255 GRM @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.008
HS编码
71081290
产品标签
wire gold
产品描述
LTK02#&VÀNG 24K ( DẠNG HẠT ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG ( 0.2739GRAM/PCE) THUỘC TKNK 103958799340/E21 NGÀY 14/04/2021. @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
ly thien kim
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.505
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
211405BJGD14KNOPCS#&BÔNG ĐEO RỐN BẰNG VÀNG HÀM LƯỢNG 58.5% (14K) ( HÀNG TÁI NHẬP SỬA CHỮA THUỘC TK 303981444451 , DÒNG SỐ 1) , 0.000425 KGM @
交易日期
2022/08/05
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
kim minh an co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.259
HS编码
71131110
产品标签
jewellery,silver,diamond
产品描述
BÔNG RỐN BẰNG BẠC CHƯA MẠ HOẶC DÁT PHỦ KIM LOẠI QUÝ. KHÔNG GẮN ĐÃ NHÂN TẠO RD CÁC LOẠI. HÀNG MỚI 100% (HÀNG TÁI NHẬP SỬA CHỮA THUỘC TKXK 304760768930, DÒNG 4),N.W: 30GRAM @
交易日期
2022/08/05
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
kim minh an co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.25
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
BÔNG ĐEO RỐN BẰNG VÀNG 14K HÀM LƯỢNG 59.31% CÓ GẮN ĐÁ CÁC LOẠI, HÀNG MỚI 100% (HÀNG TÁI NHẬP SỬA CHỮA THUỘC TKXK 304653366160, DÒNG 5), N.W:1.4GRAM @
交易日期
2022/08/05
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
kim minh an co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57304.2
HS编码
71081290
产品标签
wire gold
产品描述
GOLD24K#&VÀNG 24K ( DẠNG HẠT ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
kim minh an co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
71081290
产品标签
wire gold
产品描述
GOLD24K#&VÀNG 24K ( DẠNG HẠT ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NỮ TRANG @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
kim minh an co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
71131190
产品标签
jewellery,parts thereof
产品描述
BÔNG TAI BẰNG BẠC GẮN ĐÁ CHƯA MẠ VÀ CHƯA DÁT PHỦ KIM LOẠI QUÝ KHÁC, HÀNG MỚI 100% (HÀNG TÁI NHẬP SỬA CHỮA THUỘC TKXK 304653366160, DÒNG 10),N.W:165.30GRAM @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
kim minh an co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
1306EARRING10S#&BÔNG TAI BẰNG VÀNG 10K HÀM LƯỢNG 41.63% CÓ GẮN ĐÁ CÁC LOẠI, HÀNG MỚI 100% (HÀNG TÁI NHẬP SỬA CHỮA THUỘC TKXK 304825135000, DÒNG 10),NET.W:20.25GRAM @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
h ly
采购商
kim minh an co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
3105EARRING14NS#&BÔNG TAI BẰNG VÀNG HÀM LƯỢNG 59.93% (14K). KHÔNG GẮN ĐÁ. HÀNG MỚI 100% (HÀNG TÁI NHẬP SỬA CHỮA THUỘC TKXK 304825135000, DÒNG 1),NET.W:32.03GRAM @
h ly是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-09,h ly共有96笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。