以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-14共计125笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ju young industries co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202434360294214859
20252600000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942531250
供应商
ju young industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bex hp
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4200
HS编码
34025099
产品标签
——
产品描述
Chất tẩy bồn cầu nhà vệ sinh,đựng trong lọ thuỷ tinh,dạng sáp,hương hoa oải hương,giúp tẩy sạch các vết bẩn,khử mùi,loại 180g/lọ,EA=1...
展开
交易日期
2025/01/07
提单编号
106864141862
供应商
ju young industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bex hp
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4200
HS编码
34025099
产品标签
——
产品描述
Chất tẩy bồn cầu nhà vệ sinh, đựng trong lọ thuỷ tinh, dạng sáp, hương hoa oải hương, giúp tẩy sạch các vết bẩn, khử mùi, hiệu Joo Yo...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
ssbfmk405bss0044
供应商
ju young industries co.ltd.
采购商
pro multi inc
出口港
busan
进口港
seattle, wa
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
12597kg
金额
——
HS编码
产品标签
box,pc,forging part,item no,axle support
产品描述
18 BOXES (10,497PCS) OF . FORGING PART OF AXLE SUPPORT RH ITEM NO - FG-25008-0401 (HTS - 8714.10.9000) . ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
ssbfmc405bss0020
供应商
ju young industries co.ltd.
采购商
pro multi inc
出口港
busan
进口港
seattle, wa
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
11410kg
金额
——
HS编码
产品标签
box,pc,forging part,item no,axle support
产品描述
16 BOXES (8,243PCS) OF FORGING PART OF AXLE SUPPORT RH ITEM NO - FG-25008-0401 (HTS - 8714.10.9000) FORGING PART OF AXLE SUPPORT LH ...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106747461810
供应商
ju young industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bex hp
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3528
HS编码
34025099
产品标签
——
产品描述
Chất tẩy bồn cầu nhà vệ sinh, đựng trong lọ thuỷ tinh, dạng sáp, hương hoa oải hương, giúp tẩy sạch các vết bẩn, khử mùi, hiệu Joo Yo...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
106747461810
供应商
ju young industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bex hp
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
672
HS编码
34025099
产品标签
——
产品描述
Chất tẩy bồn cầu nhà vệ sinh, đựng trong lọ thuỷ tinh, dạng sáp, hương chanh, giúp tẩy sạch các vết bẩn, khử mùi, hiệu Joo Young, loạ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
ssbftc412bss0026
供应商
ju young industries co.ltd.
采购商
pro multi inc
出口港
busan
进口港
seattle, wa
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
12210kg
金额
——
HS编码
产品标签
box,pc,forging part,item no,pivot
产品描述
18 BOXES (6,971PCS) OF . FORGING PART OF PIVOT ITEM NO - FG-25008-6 (HTS - 8714.19.0000) . ...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106701601750
供应商
ju young industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu bex hp
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4200
HS编码
34025099
产品标签
——
产品描述
Chất tẩy bồn cầu nhà vệ sinh,đựng trong lọ thuỷ tinh,dạng sáp,hương hoa oải hương,giúp tẩy sạch các vết bẩn,khử mùi,loại 180g/lọ,EA=1...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
ssbfmk404bss0035
供应商
ju young industries co.ltd.
采购商
pro multi inc
出口港
busan
进口港
seattle, wa
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
11880kg
金额
——
HS编码
产品标签
box,pc,forging part,item no,axle support
产品描述
15 BOXES (11,224PCS) OF . FORGING PART OF AXLE SUPPORT RH ITEM NO - FG-25008-0401 (HTS - 8714.10.9000) . ...
展开
ju young industries co.ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-14,ju young industries co.ltd.共有125笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ju young industries co.ltd.的125笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ju young industries co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。