供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
koper si
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
201432.681
HS编码
84282090
产品标签
conveyor
产品描述
BĂNG CHUYỀN DẠNG ỐNG SỬ DỤNG KHÍ NÉN ĐỂ VẬN CHUYỂN HỘP MẪU BỆNH PHẨM, MODEL: SU-DRT-W3F, 200480V 50/60HZ 2,2/2,55KW, NHÃN HIỆU: SUMETZBERGER.(HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI).MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1648.617
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
CÚT GÓC 90, ĐƯỜNG KÍNH 54MM, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN. MÃ MEDEL054, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1149.862
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
CÚT GÓC 90, ĐƯỜNG KÍNH 35MM, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN. MÃ MEDEL035, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8460.147
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
ỐNG BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, ĐƯỜNG KÍNH 76MM, DÀY 1.5MM, DÀI 6000MM, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9821.657
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
ỐNG BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, ĐƯỜNG KÍNH 108MM, DÀY 1.5MM, DÀI 6000MM, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38106.555
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
ỐNG BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, ĐƯỜNG KÍNH 12MM, DÀY 0.6MM, DÀI 6000MM, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.521
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
MĂNG SÔNG, ĐƯỜNG KÍNH 76 MM, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN. MÃ MEDCP076, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2330.646
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
CÚT GÓC 90, ĐƯỜNG KÍNH 22MM, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN. MÃ MEDEL022, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2373.219
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
MĂNG SÔNG, ĐƯỜNG KÍNH 108 MM, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN. MÃ MEDCP108, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25227.359
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
ỐNG BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, ĐƯỜNG KÍNH 35MM, DÀY 1.0MM, DÀI 6000MM, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
670.412
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
CÚT GÓC 90, ĐƯỜNG KÍNH 76MM, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN. MÃ MEDEL076, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
620.003
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
CÚT THU, ĐƯỜNG KÍNH 35MM-28MM, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN. MÃ MEDCP03528, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5394.195
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
CÚT GÓC 90, ĐƯỜNG KÍNH 15MM, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN. MÃ MEDEL015, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20611.959
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
ỐNG BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN, ĐƯỜNG KÍNH 54MM, DÀY 1.0MM, DÀI 6000MM, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
abony ltd.
采购商
công ty cổ phần khí y tế việt nam
出口港
felixstowe gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
778.282
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
CÚT THU, ĐƯỜNG KÍNH 76MM-54MM, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN. MÃ MEDCP07654, NSX LAWTON TUBES. MỚI 100% @