供应商
her lii co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu liên minh tại bình dương
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
24350other
金额
19382.6
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
产品描述
PE RESIN#&HẠT NHỰA PE (PE RESIN) DẠNG TÁI SINH DÙNG ĐỂ PHA TRỘN VÀO SẢN XUẤT TÁI CHẾ HẠT NHỰA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
her lii co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại nhựa kim diệp
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57200
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH- ABS 150 RESIN (COPOLYME ACRYLONITRIL-BUTADIEN-STRYREN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/07
提单编号
——
供应商
her lii co.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo ngân
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8493.3
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH TPU, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÀNG NHỰA, ĐÓNG GÓI 393,20 KG/BAG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/10
提单编号
——
供应商
her lii co.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo ngân
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8362.8
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH TPU, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÀNG NHỰA. ĐÓNG GÓI 387.17KG/BAG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/09
提单编号
——
供应商
her lii co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa đông á
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39637.5
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
ABS 5000M#&HẠT NHỰA ABS 5000M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/09
提单编号
——
供应商
her lii co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa đông á
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30712.5
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
ABS 9200#&HẠT NHỰA ABS 9200, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/22
提单编号
——
供应商
her lii co.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo ngân
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12390
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH TPU, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MÀNG NHỰA. ĐÓNG GÓI 619.5KG/BAG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/30
提单编号
——
供应商
her lii co.ltd.
采购商
công ty tnhh bảo ngân
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8700
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH ABS. ĐÓNG GÓI: 725KG/BAG. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/11/22
提单编号
——
供应商
her lii co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại d mart
出口港
antwerpen
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39165
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH OFF ABS,QUY CÁCH, CHẤT LƯỢNG,KÍNH THƯỚC KHÔNG ĐỒNG ĐỀU,KÍCH THƯỚC TỪ 2.5-3.5MM. (HÀNG ĐỰNG BAO DỨA TO: +- 10% (687KG/BAO).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/07
提单编号
——
供应商
her lii co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại nhựa kim diệp
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20130
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH- SBS (STYRENE-BUTADIENE-STYRENE BLOCK COPOLYMER) @
交易日期
2018/10/24
提单编号
——
供应商
her lii co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại d mart
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15394.6
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH OFF-TPU (THERMOPLASTIC POLYURETHANES),QUY CÁCH, CHẤT LƯỢNG KHÔNG ĐỒNG ĐỀU,KÍCH THƯỚC TỪ 3-3.5MM. (HÀNG ĐỰNG BAO DỨA TO:+- 567KG/BAO).NSX SANFANG.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/26
提单编号
——
供应商
her lii co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại nhựa kim diệp
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14040
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH- ABS (COPOLYME ACRYLONITRIL-BUTADIEN-STRYREN) @
交易日期
2018/05/26
提单编号
——
供应商
her lii co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại nhựa kim diệp