以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计4949笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mascot international lao sole co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20241647111646155.145119.2
20251952676016.20
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974739910
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
334.15
HS编码
52113200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
产品描述
Vải dệt thoi từ bông có hàm lượng bông chiếm dưới 85%, đã nhuộm, vân chéo 52% Cotton 48% Nylon(PA) khổ 153 cm 240G, hàng mới 100%, dù...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974737000
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46.2
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
产品描述
Chỉ may ONYX 6000M/Cuộn (00109-333), hàng mới 100%, dùng trong ngành may ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974737000
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
225.6
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
产品描述
Chỉ may Saba 80 Tex 40 5000M Co-00100-024-000, hàng mới 100%, dùng trong ngành may ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974737000
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
127.224
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
产品描述
Chỉ may ONYX 6000M/Cuộn (00109-003), hàng mới 100%, dùng trong ngành may ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974737000
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.912
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
产品描述
Chỉ may ONYX 6000M/Cuộn (00109-024), hàng mới 100%, dùng trong ngành may ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974737000
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
588.25
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
Vải dệt thoi cán tráng nhựa 100% Pes khổ 147 cm 185G, hàng mới 100%, dùng trong ngành may ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974739910
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
310.68
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
Vải 3 lớp, 1 mặt dệt thoi, 1 mặt nỉ được ép với PU 87% Pes (tái chế) 13% TPU khổ 144 cm 360G, hàng mới 100%, dùng trong ngành may ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974739910
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
197.165953
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
Vải dệt thoi cán tráng PU 80% Pes (tái chế) 20% TPU khổ 147 cm 185G, hàng mới 100%, dùng trong ngành may ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974739910
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9766.769805
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
Vải dệt thoi cán tráng PU 75% Pes (tái chế) 25% PU khổ 147 cm 210G, hàng mới 100%, dùng trong ngành may ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974737000
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3675.86124
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, đã nhuộm 83% Polyester (tái chế)/17% EOL (XLA) khổ 135 cm 210G (10510-017), hàng mới 100%, d...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974739910
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
334.0218402
HS编码
54078200
产品标签
synthetic filaments
产品描述
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp có hàm lượng dưới 85%, đã nhuộm 80% Polyester (tái chế) 20% Cotton khổ 151cm 250G, hàng mới 1...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974737000
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1450.17
HS编码
54075400
产品标签
printed woven fabrics of synthetic yarn,textured polyester
产品描述
Vải dệt thoi, có hàm lượng sợi filament polyeste dún chiếm từ 85% trở lên, đã in 90% Polyester (tái chế) 10% Elastane (EA) khổ 148cm ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974737000
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103.5168078
HS编码
55142200
产品标签
twill,polyster staple,cottn
产品描述
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, vân chéo, đã nhuộm 65/35% Pes/Co khổ 152 cm 245G, hàng mới 100%, dùng trong ngành may ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974739910
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.581
HS编码
55142200
产品标签
twill,polyster staple,cottn
产品描述
Vải dệt thoi bằng xơ staple polyeste, vân chéo, đã nhuộm 70% Polyester 30% Cotton khổ 149cm 215G, hàng mới 100%, dùng trong ngành may...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974739910
供应商
mascot international lao sole co.ltd.
采购商
công ty tnhh mascot việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61.623537
HS编码
55142200
产品标签
twill,polyster staple,cottn
产品描述
Vải dệt thoi bằng xơ staple polyeste, vân chéo, đã nhuộm 65/35% Pes/Co khổ 150 cm 320G, hàng mới 100%, dùng trong ngành may ...
展开
mascot international lao sole co.ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,mascot international lao sole co.ltd.共有4949笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mascot international lao sole co.ltd.的4949笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mascot international lao sole co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。