以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-06-16共计326笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sin hu apparel公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
sin hu apparel
采购商
công ty tnhh phú viết
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.6other
金额
1.33
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
NL16#&KHUYÊN (BẰNG SẮT, KÍCH THƯỚC 20MM) - HÀNG MỚI 100% NHẬP CHUYỂN TIÊU THỤ NỘI ĐỊA THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU SỐ 104165606530 @
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
sin hu apparel
采购商
công ty tnhh phú viết
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.6other
金额
0.221
HS编码
60029000
产品标签
artificial fiber
产品描述
NL24#&BO (TỪ VẢI DỆT KIM) KÍCH THƯỚC: 5CM*20CM, HÀNG MỚI 100%, NHẬP CHUYỂN TIÊU THỤ NỘI ĐỊA THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU SỐ 104169200440 @
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
sin hu apparel
采购商
công ty tnhh phú viết
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.6other
金额
6.157
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NL9#&NHÃN MÁC (TỪ VẬT LIỆU DỆT, ĐÃ IN) KÍCH THƯỚC TỪ 1.5*5.5CM - HÀNG MỚI 100% NHẬP CHUYỂN TIÊU THỤ NỘI ĐỊA THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU SỐ 104169200440 @
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
sin hu apparel
采购商
công ty tnhh phú viết
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.6other
金额
0.027
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
NL27#&ĐẠN NHỰA (BẰNG NHỰA PLASTIC, KÍCH THƯỚC 1.25"-7") - HÀNG MỚI 100%, NHẬP CHUYỂN TIÊU THỤ NỘI ĐỊA THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU SỐ 104169200440 @
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
sin hu apparel
采购商
công ty tnhh phú viết
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.6other
金额
0.001
HS编码
52041900
产品标签
cotton sewing thread,cotton
产品描述
NL13#&CHỈ MAY CÁC LOẠI (NK) TỪ BÔNG, 5000M/CUỘN - HÀNG MỚI 100% NHẬP CHUYỂN TIÊU THỤ NỘI ĐỊA THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU SỐ 104165602440 @
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
sin hu apparel
采购商
công ty tnhh phú viết
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.6other
金额
0.021
HS编码
58064000
产品标签
narrow fabric
产品描述
NL18#&NHÁM DÍNH CẮT SẴN (TỪ VẢI DỆT THOI CÓ TẠO VÒNG LÔNG, 1.5CM*5CM) - HÀNG MỚI 100%, NHẬP CHUYỂN TIÊU THỤ NỘI ĐỊA THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU SỐ 104165602440 @
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
sin hu apparel
采购商
công ty tnhh phú viết
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.6other
金额
0.24
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
NL20#&CHUN (TỪ CAO SU, DẠNG SỢI, 8MM-60MM) ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT - HÀNG MỚI 100%, NHẬP CHUYỂN TIÊU THỤ NỘI ĐỊA THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU SỐ 104169200440 @
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
sin hu apparel
采购商
công ty tnhh phú viết
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.6other
金额
0.015
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
NL29#&OZE (TỪ SẮT, 3 CHI TIẾT, 5MM) - HÀNG MỚI 100%,NHẬP CHUYỂN TIÊU THỤ NỘI ĐỊA THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU SỐ 104165606530 @
交易日期
2022/06/16
提单编号
——
供应商
sin hu apparel
采购商
công ty tnhh phú viết
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.6other
金额
3.105
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
NL6#&KHÓA KÉO (CÓ RĂNG CƯA BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100%, KÍCH THƯỚC 9"), HÀNG MỚI 100%, NHẬP CHUYỂN TIÊU THỤ NỘI ĐỊA THUỘC TỜ KHAI NHẬP KHẨU SỐ 104169200440 @
sin hu apparel是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-06-16,sin hu apparel共有326笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sin hu apparel的326笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sin hu apparel在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。