供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty tnhh vận tải trang hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
290
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
DÀN LẠNH CỦA ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ HIỆU: DAIKIN MODEL: F40ZTEP-W7, LOẠI 2 CHIỀU TREO TƯỜNG, ĐIỆN ÁP 200 V, TẦN SỐ 50/60 HZ, CS LÀM LẠNH LÀ 4KW , CÔNG SUẤT : 5,3KW , MỚI 100% @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty tnhh vận tải trang hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4365
HS编码
84145191
产品标签
table fans
产品描述
QUẠT ĐIỆN LOẠI CÂY ĐỨNG HIỆU: HITACHI MODEL: HEF-AL300D,CÓ LƯỚI BẢO VỆ, ĐƯỜNG KÍNH CÁNH: 30CM ĐIỆN ÁP: 100V (50/60)HZ, 8 CÁNH, CÔNG SUẤT: 39W/42W, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty tnhh vận tải trang hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
290
HS编码
84151010
产品标签
air conditioning machines
产品描述
DÀN NÓNG CỦA ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ DAIKIN MODEL : R40ZEP LOẠI 2 CHIỀU TREO TƯỜNG, ĐIỆN ÁP: 200V, TẦN SỐ (50/60)HZ, CÔNG SUẤT 1,1KW, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty tnhh vận tải trang hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1920
HS编码
84145191
产品标签
table fans
产品描述
QUẠT ĐIỆN LOẠI CÂY ĐỨNG HIỆU: PANASONIC MODEL: F - CV339 CÓ LƯỚI BẢO VỆ, ĐIỆN ÁP :24V, 7 CÁNH, ĐƯỜNG KÍNH CÁNH : 30CM, CÔNG SUẤT: 22W MỚI : 100% @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty tnhh vận tải trang hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.25
HS编码
39222000
产品标签
lavatory seats,covers of plastics
产品描述
NẮP ĐẬY BỒN CẦU HIỆU TOTO, MÃ HÀNG: SHXCP475, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty tnhh vận tải trang hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
416.75
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
BỒN CẦU VỆ SINH, MÀU TRẮNG, BẰNG SỨ, HIỆU: TOTO MODEL: CS989B, KHÔNG DÙNG ĐIỆN, KHÔNG KÈM NẮP, KHÔNG KÈM PHỤ KIỆN BÌNH XỐI VÀ THOÁT XẢ, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty tnhh vận tải trang hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3500
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
NỒI CƠM ĐIỆN ZOJIRUSHI MODEL: NP-ZU18-TD, 1,8 LÍT ĐIỆN TỬ, CÔNG SUẤT: 1370W,ĐIỆN ÁP: 100V(50/60)HZ, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty tnhh vận tải trang hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1240
HS编码
84186100
产品标签
heat pump
产品描述
MÁY LÀM NƯỚC NÓNG BẰNG BƠM NHIỆT DÙNG TRONG GIA ĐÌNH LOẠI TÁCH RỜI ( GỒM CỤC NÓNG VÀ KHÔNG CÓ BÌNH CHỨA) HIỆU:MITSUBISHI MODEL: SRT -N375 ĐIỆN ÁP:(50/60)HZ/200V, DUNG TÍCH: 370L,CS: 4.5KW, MỚI : 100% @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty tnhh vận tải trang hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2800
HS编码
84186100
产品标签
heat pump
产品描述
MÁY LÀM NƯỚC NÓNG BẰNG BƠM NHIỆT DÙNG TRONG GIA ĐÌNH, LOẠI TÁCH RỜI( GỒM CỤC NÓNG VÀ KHÔNG CÓ BÌNH CHỨA) HIỆU: MITSUBISHI, MODEL: SRT-NT465, ĐIỆN ÁP: 200V,DUNG TÍCH : 460L,CS: 6KW, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty tnhh vận tải trang hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22180
HS编码
84181019
产品标签
refrigerator,compressor
产品描述
TỦ LẠNH HIỆU:MITSUBISHI,MODEL: MR-WXD70G- XT CÓ NGĂN LÀM MÁT VÀ LÀM ĐÁ RIÊNG,CÔNG NGHỆ LÀM LẠNH GIÁN TIẾP, DT:700L,6 CỬA,ĐIỆN ÁP: 100V( 50/60HZ), CS: 86-241W,KO DÙNG CHẤT CFC,MỚI 100% @
交易日期
2019/12/28
提单编号
——
供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thanh giang
出口港
osaka osaka jp
进口港
tan cang vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5838.025
HS编码
84182190
产品标签
compressor
产品描述
TỦ LẠNH HITACHI R-WX7400G, DUNG TÍCH 735 LÍT, 6 CÁNH, LÀM ĐÁ TỰ ĐỘNG, KHÔNG CÓ VÒI NƯỚC NGOÀI, DÙNG ĐIỆN 100V/110W, SỬ DỤNG MÁY NÉN, KHÔNG DÙNG KHÍ CFC, MỚI 100% @
交易日期
2019/12/28
提单编号
——
供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thanh giang
出口港
osaka osaka jp
进口港
tan cang vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
918.948
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
TỦ ĐỰNG GẠO THÔNG MINH SK-206W, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA KHUNG THÉP, LOẠI 20KG, KÍCH THƯỚC (565X480X1165)MM, MỚI 100% @
交易日期
2019/12/28
提单编号
——
供应商
yoshimi corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thanh giang
出口港
osaka osaka jp
进口港
tan cang vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
775.7
HS编码
84221100
产品标签
dish washing machines
产品描述
MÁY RỬA BÁT DÙNG TRONG GIA ĐÌNH HIỆU PANASONIC NP-P60VLSPS, DÙNG ĐIỆN 100V/900W, CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG: PHUN SƯƠNG, DIỆT KHUẨN, RỬA, TRÁNG, SẤY; DUNG TÍCH RỬA 6-8 BỘ BÁT ĐĨA, MỚI 100% @