以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-04-04共计15笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hk jin fu ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
công ty cổ phần luyện thép cao cấp việt nhật
出口港
other
进口港
cang vat cach hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
754055
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
THÉP PHẾ LIỆU HÀNG RỜI, ĐƯỢC CẮT PHÁ THÁO DỠ LOẠI BỎ TẠP CHẤT. KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT, ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬP KHẨU THEO QĐ 73/2014/QĐ-TTG, PHÙ HỢP VỚI QCVN 31: 2010/BTNMT @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
công ty cổ phần luyện thép cao cấp việt nhật
出口港
other
进口港
cang vat cach hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
754055
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
THÉP PHẾ LIỆU HÀNG RỜI, ĐƯỢC CẮT PHÁ THÁO DỠ LOẠI BỎ TẠP CHẤT. KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ BAN ĐẦU, ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬP KHẨU THEO QĐ 73/2014/QĐ-TTG, PHÙ HỢP VỚI QCVN 31: 2010/BTNMT @
交易日期
2018/04/04
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
công ty cổ phần luyện thép cao cấp việt nhật
出口港
other
进口港
cang vat cach hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
754055
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
THÉP PHẾ LIỆU HÀNG RỜI, ĐƯỢC CẮT PHÁ THÁO DỠ LOẠI BỎ TẠP CHẤT. KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ BAN ĐẦU, ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬP KHẨU THEO QĐ 73/2014/QĐ-TTG, PHÙ HỢP VỚI QCVN 31: 2010/BTNMT @
交易日期
2017/12/22
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
cong ty tnhh thep dac biet shengli viet nam
出口港
huangpu
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66946.74
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
STEEL SCRAP FORM OF DEBRIS(TYPE BUSHELLING) THIS KIND OF OUT IN THE PROCESS OF PRODUCTION. THE RIGHT TO INFORMATION PRIVATE 41/2015/TT-BTNMT 09/09 DAYS/2015 REGULATIONS AND STANDARD TECHNICAL NATIONAL31 QCVN:2010/BTNMT (+/275%) @
交易日期
2017/12/22
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
cong ty tnhh thep dac biet shengli viet nam
出口港
huangpu
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101884.72
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
STEEL SCRAP FORM OF DEBRIS(TYPE BUSHELLING) THIS KIND OF OUT IN THE PROCESS OF PRODUCTION. THE RIGHT TO INFORMATION PRIVATE 41/2015/TT-BTNMT 09/09 DAYS/2015 REGULATIONS AND STANDARD TECHNICAL NATIONAL31 QCVN:2010/BTNMT (+/275%) @
交易日期
2017/12/19
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt shengli việt nam
出口港
huangpu
进口港
green port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66946.74
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH VỤN (LOẠI BUSHELLING) ĐƯỢC LOẠI RA TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. HÀNG ĐÚNG VỚI THÔNG TƯ 41/2015/TT-BTNMT NGÀY 09/09/2015 VÀ QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN31: 2010/BTNMT (+/-5%) @
交易日期
2017/12/19
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt shengli việt nam
出口港
huangpu
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101884.72
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH VỤN (LOẠI BUSHELLING) ĐƯỢC LOẠI RA TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. HÀNG ĐÚNG VỚI THÔNG TƯ 41/2015/TT-BTNMT NGÀY 09/09/2015 VÀ QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN31: 2010/BTNMT (+/-5%) @
交易日期
2017/12/16
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
cong ty tnhh thep dac biet shengli viet nam
出口港
huangpu
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
349506.71
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
STEEL SCRAP FORM OF DEBRIS(TYPE BUSHELLING) THIS KIND OF OUT IN THE PROCESS OF PRODUCTION. THE RIGHT TO INFORMATION PRIVATE 41/2015/TT-BTNMT 09/09 DAYS/2015 REGULATIONS AND STANDARD TECHNICAL NATIONAL31 QCVN:2010/BTNMT (+/275%) @
交易日期
2017/12/15
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
cong ty tnhh thep dac biet shengli viet nam
出口港
huangpu
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
213239.67
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
STEEL SCRAP FORM OF DEBRIS(TYPE BUSHELLING) THIS KIND OF OUT IN THE PROCESS OF PRODUCTION. THE RIGHT TO INFORMATION PRIVATE 41/2015/TT-BTNMT 09/09 DAYS/2015 REGULATIONS AND STANDARD TECHNICAL NATIONAL31 QCVN:2010/BTNMT (+/275%) @
交易日期
2017/12/14
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
cong ty tnhh thep dac biet shengli viet nam
出口港
huangpu
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93131.36
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
STEEL SCRAP FORM OF DEBRIS(TYPE BUSHELLING) THIS KIND OF OUT IN THE PROCESS OF PRODUCTION. THE RIGHT TO INFORMATION PRIVATE 41/2015/TT-BTNMT 09/09 DAYS/2015 REGULATIONS AND STANDARD TECHNICAL NATIONAL31 QCVN:2010/BTNMT (+/275%) @
交易日期
2017/12/14
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
cong ty tnhh thep dac biet shengli viet nam
出口港
huangpu
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
188145.79
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
STEEL SCRAP FORM OF DEBRIS(TYPE BUSHELLING) THIS KIND OF OUT IN THE PROCESS OF PRODUCTION. THE RIGHT TO INFORMATION PRIVATE 41/2015/TT-BTNMT 09/09 DAYS/2015 REGULATIONS AND STANDARD TECHNICAL NATIONAL31 QCVN:2010/BTNMT (+/275%) @
交易日期
2017/12/12
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt shengli việt nam
出口港
huangpu
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
349506.71
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH VỤN (LOẠI BUSHELLING) ĐƯỢC LOẠI RA TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. HÀNG ĐÚNG VỚI THÔNG TƯ 41/2015/TT-BTNMT NGÀY 09/09/2015 VÀ QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN31: 2010/BTNMT (+/-5%) @
交易日期
2017/12/12
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt shengli việt nam
出口港
huangpu
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
213239.67
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH VỤN (LOẠI BUSHELLING) ĐƯỢC LOẠI RA TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. HÀNG ĐÚNG VỚI THÔNG TƯ 41/2015/TT-BTNMT NGÀY 09/09/2015 VÀ QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN31: 2010/BTNMT (+/-5%) @
交易日期
2017/12/06
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt shengli việt nam
出口港
huangpu
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93131.36
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH VỤN (LOẠI BUSHELLING) ĐƯỢC LOẠI RA TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. HÀNG ĐÚNG VỚI THÔNG TƯ 41/2015/TT-BTNMT NGÀY 09/09/2015 VÀ QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN31: 2010/BTNMT (+/-5%) @
交易日期
2017/12/06
提单编号
——
供应商
hk jin fu ltd.
采购商
công ty tnhh thép đặc biệt shengli việt nam
出口港
huangpu
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
188145.79
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH VỤN (LOẠI BUSHELLING) ĐƯỢC LOẠI RA TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. HÀNG ĐÚNG VỚI THÔNG TƯ 41/2015/TT-BTNMT NGÀY 09/09/2015 VÀ QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN31: 2010/BTNMT (+/-5%) @
hk jin fu ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-04-04,hk jin fu ltd.共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hk jin fu ltd.的15笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hk jin fu ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。