供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87084027
产品标签
truck
产品描述
VT002-US#&HỘP SỐ TỔNG THÀNH , ĐÃ LẮP RÁP HOÀN CHỈNH( DÙNG CHO XE Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA CÓ TẢI TRỌNG <5 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI >5 TẤN<10 TẤN), MỚI 100% @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87085027
产品标签
tractors,motor tractor
产品描述
VT001-US#&CẦU CHỦ ĐỘNG( DÙNG CHO XE Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA CÓ TẢI TRỌNG <5 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI >5 TẤN<10 TẤN) , CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, MỚI 100% @
交易日期
2022/06/21
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
houston tx us
进口港
cang hai an vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
117000other
金额
15600
HS编码
87084027
产品标签
truck
产品描述
VT002-US#&HỘP SỐ TỔNG THÀNH , ĐÃ LẮP RÁP HOÀN CHỈNH( DÙNG CHO XE Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA CÓ TẢI TRỌNG <5 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI >5 TẤN<10 TẤN), MỚI 100% @
交易日期
2022/06/21
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
houston tx us
进口港
cang hai an vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
117000other
金额
62000
HS编码
87085027
产品标签
tractors,motor tractor
产品描述
VT001-US#&CẦU CHỦ ĐỘNG( DÙNG CHO XE Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA CÓ TẢI TRỌNG <5 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI >5 TẤN<10 TẤN) , CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, MỚI 100% @
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
houston tx us
进口港
cang hai an vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
175500other
金额
105600
HS编码
87085027
产品标签
tractors,motor tractor
产品描述
VT001-US#&CẦU CHỦ ĐỘNG( DÙNG CHO XE Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA CÓ TẢI TRỌNG <5 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI >5 TẤN<10 TẤN) , CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, MỚI 100% @
交易日期
2022/06/06
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
houston tx us
进口港
cang hai an vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
175500other
金额
19800
HS编码
87084027
产品标签
truck
产品描述
VT002-US#&HỘP SỐ TỔNG THÀNH , ĐÃ LẮP RÁP HOÀN CHỈNH( DÙNG CHO XE Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA CÓ TẢI TRỌNG <5 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI >5 TẤN<10 TẤN), MỚI 100% @
交易日期
2022/05/21
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
houston tx us
进口港
cang hai an vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
95750other
金额
76800
HS编码
87085027
产品标签
tractors,motor tractor
产品描述
VT001-US#&CẦU CHỦ ĐỘNG ( TRỤC TRƯỚC) ( DÙNG CHO XE Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA CÓ TẢI TRỌNG <5 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI >5 TẤN<10 TẤN), CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, MỚI 100% - XUẤT XỨ: MỸ
交易日期
2022/02/23
提单编号
120122aci02201003
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
houston tx
进口港
nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
102000other
金额
82800
HS编码
87085027
产品标签
tractors,motor tractor
产品描述
VT001-US#&CẦU CHỦ ĐỘNG ( TRỤC TRƯỚC) ( DÙNG CHO XE Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA CÓ TẢI TRỌNG <5 TẤN, TỔNG TRỌNG LƯỢNG CÓ TẢI >5 TẤN<10 TẤN) , CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, MỚI 100% - XUẤT XỨ: MỸ
交易日期
2017/12/27
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
cong ty tnhh oto dong phong
出口港
houston tx
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
375
HS编码
84144000
产品标签
air compressors
产品描述
COMPRESSION AIR MOUNTED ON FRAME HAS WHEELS ON, NOT EFFECTIVE CAPACITY 3HP, AVERAGE CONTAINS 100L, VOLTAGE 220V, NEW 100% @
交易日期
2017/12/27
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
houston tx
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8250
HS编码
87085027
产品标签
tractors,motor tractor
产品描述
BỘ TRỤC XE Ô TÔ TẢI (CẦU XE)(ĐÃ LẮP RÁP HOÀN CHỈNH) 2 CHIẾC/BỘ, MỚI 100%.DÙNG CHO XE CÓ TẢI TRỌNG TỪ 1-2 TẤN, TTL CÓ TẢI<5T @
交易日期
2017/12/19
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
houston tx
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
XE ÔTÔ ĐẦU KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI BÊN THUẬN, HIỆU INTERNATIONAL, MODEL PROSTAR, MẦU TRẮNG, SẢN XUẤT 2013, 6X4, ĐỘNG CƠ DIEZEL MAXFORCE. SỐ VIN 3HSDJSJR6DN196909, NƯỚC SẢN XUẤT: MEXICO @
交易日期
2017/12/19
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
brunswick ga
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
XE ÔTÔ ĐẦU KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI BÊN THUẬN, HIỆU INTERNATIONAL, MODEL PROSTAR, MẦU TRẮNG, SẢN XUẤT 2012, 6X4, ĐỘNG CƠ DIEZEL MAXFORCE. SỐ VIN 3HSDJSJR8DN168898, NƯỚC SẢN XUẤT: MEXICO @
交易日期
2017/12/19
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
brunswick ga
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
XE ÔTÔ ĐẦU KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI BÊN THUẬN, HIỆU INTERNATIONAL, MODEL PROSTAR, MẦU TRẮNG, SẢN XUẤT 2012, 6X4, ĐỘNG CƠ DIEZEL MAXFORCE. SỐ VIN 3HSDJSJR6DN168141, NƯỚC SẢN XUẤT: MEXICO @
交易日期
2017/12/19
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
brunswick ga
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
XE ÔTÔ ĐẦU KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI BÊN THUẬN, HIỆU INTERNATIONAL, MODEL PROSTAR, MẦU TRẮNG, SẢN XUẤT 2012, 6X4, ĐỘNG CƠ DIEZEL MAXFORCE. SỐ VIN 3HSDJSJR1DN277414, NƯỚC SẢN XUẤT: MEXICO @
交易日期
2017/12/19
提单编号
——
供应商
pt trucks inc.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
出口港
brunswick ga
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
87019090
产品标签
tractors
产品描述
XE ÔTÔ ĐẦU KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TAY LÁI BÊN THUẬN, HIỆU INTERNATIONAL, MODEL PROSTAR, MẦU TRẮNG, SẢN XUẤT 2012, 6X4, ĐỘNG CƠ DIEZEL MAXFORCE. SỐ VIN 3HSDJSJR2DN158593, NƯỚC SẢN XUẤT: MEXICO @