产品描述
MÁY PHUN BẮN HƠI NƯỚC SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ XĂNG KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 3HP (2015) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT. @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
290.93
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
MÁY CẤY LÚA DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP YANMAR, KHÔNG MODEL, CS: 40PS (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
218.19
HS编码
84089010
产品标签
diesel,engines
产品描述
ĐỘNG CƠ XĂNG KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, 1.5PS (2015), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
181.83
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
CƯA XÍCH CẦM TAY KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
509.13
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
NÂNG TAY DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG(CƠ CẤU CÀNG NÂNG) KHÔNG GẮN ĐỘNG CƠ KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL,SỨC NÂNG 950KGS (2016) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
327.29
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 1.5HP (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
407.3
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT CỎ SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ XĂNG KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 1HP (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG.DN CAM KÊT NHẬP HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
530.95
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY (MÁY MÀI CẦM TAY..) SỬ DỤNG KHÍ NÉN, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
87.27
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 2KW (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
25380
金额
254.56
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI TAY DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP YANMAR,KUBOTA KHÔNG MODEL, CS: 5PS, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2015). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20280
金额
1649.76
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
MÁY CẤY LÚA DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP KUBOTA, YANMAR, SHIBAURA, MITSUBISHIKHÔNG MODEL, CS: 40PS (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20280
金额
410.6
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT CỎ SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ XĂNG KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 1HP (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG.DN CAM KÊT NHẬP HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20280
金额
403.27
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI TAY DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP YANMAR,KUBOTA KHÔNG MODEL, CS: 5PS, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2015). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20280
金额
256.63
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
NÂNG TAY DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG(CƠ CẤU CÀNG NÂNG) KHÔNG GẮN ĐỘNG CƠ MITSUBISHI, KHÔNG MODEL,SỨC NÂNG 750KGS (2016) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
tc shokai
采购商
thinh viet food co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20280
金额
381.27
HS编码
84089010
产品标签
diesel,engines
产品描述
ĐỘNG CƠ XĂNG KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, 1PS (2015), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @