供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.228
HS编码
82052000
产品标签
hammers
产品描述
BÚA CAO SU 500G, MODEL 140.5222, DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ, HIỆU KS TOOLS,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
148.763
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
BỘ KÌM GỒM 3 CHI TIẾT, MODEL 117.1110,DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ, HIỆU KS TOOLS,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
142.568
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
BỘ CỜ LÊ LOẠI KHÔNG ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC, GỒM 25 CHI TIẾT, MODEL 517.0099. HÀNG MỚI 100%, NHÃN HIỆU KS TOOLS, DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ. @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185.195
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
BỘ KHẨU VÀ CÓC 26 CHI TIẾT, MODEL 911.0626, DÙNG LẮP VÀO SÚNG BẮN ỐC ĐỂ THÁO ỐC, DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ, HIỆU KS TOOLS,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84.544
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
BỘ TÔ VÍT 1/2'', GỒM 11 CHI TIẾT, MODEL 515.1003, DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ, HIỆU KS TOOLS,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.732
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
KÌM MŨI DÀI, MODEL 117.1117, DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ, HIỆU KS TOOLS,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84.056
HS编码
82042000
产品标签
wrench sockets
产品描述
MỎ LẾT LOẠI ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC, MODEL 577.0375, DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ, HIỆU KS TOOLS,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113.144
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
BỘ CỜ LÊ LOẠI KHÔNG ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC, GỒM 16 CHI TIẾT, MODEL 503.4666. HÀNG MỚI 100%, NHÃN HIỆU KS TOOLS, DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ. @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180.453
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
BỘ CỜ LÊ GỒM 5 CHI TIẾT, MODEL 503.4202, DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ, HIỆU KS TOOLS,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
237.165
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
BỘ KHẨU VÀ CÓC 24 CHI TIẾT, MODEL 917.4024, DÙNG LẮP VÀO SÚNG BẮN ỐC ĐỂ THÁO ỐC, DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ, HIỆU KS TOOLS,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126.241
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
BỘ CỜ LÊ 2 ĐẦU ĐIẾU GỒM 6 CHI TIẾT, MODEL 517.0310, DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ, HIỆU KS TOOLS,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.029
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY BỘ LỤC GIÁC HOA THỊ 10 CÁI HÌNH CHỮ L ĐỂ THÁO ỐC LỤC GIÁC, MODEL 920.2100, DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ, HIỆU KS TOOLS,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
503.987
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
BỘ DỤNG CỤ UỐN ỐNG DÙNG THỦY LỰC, GỒM 9 CHI TIẾT, MODEL 203.1200, DÙNG TRONG XƯỞNG SỬA CHỮA Ô TÔ, HÃNG KS TOOLS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
thingspire ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ và thiết bị công nghiệp việt nam