HS编码
98049000
产品标签
for personal use,y post,he i,pro,espe,ion,hea,import,ev,ticl,item inc,foreign trade
产品描述
Other - All Dutiable Articles Intended For Personal Use Imported By Post Or Air And Exempted From Any Prohibition In Respect Of The Imports Thereof Under The Foreign Trade (Development & Regulation) Act 1992 But Excluding Articles Falling Under Heading 98 Item Included
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
15
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH ( 10 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
15
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐÈN NGỦ (2 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
18
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ PHÒNG TẮM (DẦU GỘI, SỮA TẮM,) @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
10
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ BẾP (NỒI, XOONG, CHẢO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ 6 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
15
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: MÁY LỌC KHÔNG KHÍ SAMSUNG AX40R3030WM @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
20
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: MÁY HÚT BỤI LG (MODEL:VC2236ND) @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
15
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ TRANG TRÍ BẰNG SỨ (20 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
20
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TỦ GỖ NGĂN KÉO (2 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
10
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIÁ SÁCH BẰNG GỖ (2 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
20
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: NỒI CƠM ĐIỆN CUCKOO ( SỐ MODEL:CRP-JHT1009F) @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
10
HS编码
87120030
产品标签
mountain bicycles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: XE ĐẠP @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
10
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIÁ PHƠI ĐỒ BẰNG KIM LOẠI (5 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
10
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: CHĂN GA GỐI (5 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
lee dongwoo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3070other
金额
10
HS编码
70133700
产品标签
drinking glasses
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ BẾP (LY, CỐC THỦY TINH15 CÁI/ BỘ) @
lee dongwoo是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-29,lee dongwoo共有39笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。