以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-08共计3216笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是btg asia co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024974714516.22188716.96
20252101411242.80
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929196250
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
267.3
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018019D7#&Khớp nối ống, bằng đồng tinh luyện, Loại: Coupling OD15 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ống trên spgc. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929196250
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
318.5
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018021D7#&Khớp nối ống, bằng đồng tinh luyện, Loại: Coupling OD28 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ống trên spgc. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929196250
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
165.6
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018022D7#&Khuỷu nói ống, bằng đồng tinh luyện, Loại: Bend 45 OD22 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ống trên spgc. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929196250
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
191.5
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018024D7#&Khuỷu nói ống, bằng đồng tinh luyện, Loại: Bend 90 OD15 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ống trên spgc. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929196250
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1120.8
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018026D7#&Khuỷu nói ống, bằng đồng tinh luyện, Loại: Bend 90 OD28 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ống trên spgc. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929196250
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.45
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018028D7#&Đầu nối ống giảm, bằng đồng tinh luyện,Loại: Reducer with plain end OD22x15 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ống trên...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929196250
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101.85
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018031D7#&Đầu nối ống hình chữ T, bằng đồng tinh luyện, Loại: T-piece OD15 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ống trên spgc. Mới ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929196250
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
772.72
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018036D7#&Đầu nối ống giảm, hình chữ T, bằng đồng tinh luyện, Loại: T-piece, reduced 28/15/28 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929196250
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018037D7#&Đầu nối ống giảm, hình chữ T, bằng đồng tinh luyện, Loại: T-piece, reduced 28/22/28 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929228930
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.45
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018028D8#&Đầu nối ống giảm, bằng đồng tinh luyện,Loại: Reducer with plain end OD22x15 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ống trên...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929228930
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.5
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018030D8#&Đầu nối ống giảm, bằng đồng tinh luyện,Loại: Reducer with plain end OD28x22 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ống trên...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929228930
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.42
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018034D8#&Đầu nối ống giảm, hình chữ T, bằng đồng tinh luyện, Loại: T-piece, reduced 15/12/15 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929228930
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
267.3
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018019D8#&Khớp nối ống, bằng đồng tinh luyện, Loại: Coupling OD15 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ống trên spgc. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929228930
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
191.7
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018020D8#&Khớp nối ống, bằng đồng tinh luyện, Loại: Coupling OD22 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ống trên spgc. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106929228930
供应商
btg asia co.ltd.
采购商
tổng công ty ba son công ty tnhh một thành viên
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
165.6
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
02NK5018022D8#&Khuỷu nói ống, bằng đồng tinh luyện, Loại: Bend 45 OD22 CW024A/ TP2,dùng để lắp ráp đường ống trên spgc. Mới 100% ...
展开
btg asia co.ltd.是一家新加坡供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-08,btg asia co.ltd.共有3216笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从btg asia co.ltd.的3216笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出btg asia co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。