【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
yueqing senmuluo electric.co ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计950笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yueqing senmuluo electric.co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
369
1866518
125
- 2025
99
433660
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
47705.52672
-
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
-
产品描述
Máy xay thịt đa năng nhãn hiệu Rapido, model RMC-300D4, công suất 300W, điện áp 220V-240V/50Hz, dung tích: 2000ml (mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
81.7995
-
HS编码
82083000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Dao xay bằng thép không gỉ dùng cho máy xay thịt đa năng RMC-300D4 (mới 100%) hàng FOC ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.1798
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Hộp công tắc bằng nhựa dùng cho máy xay thịt đa năng RMC-300D4 (mới 100%) hàng FOC ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.1798
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Nắp nhựa dùng cho máy xay thịt đa năng RMC-300D4 (mới 100%) hàng FOC ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
65.4384
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
Vỏ carton bằng bìa sóng dùng để thay thế bao bì đóng gói cho máy xay thịt đa năng RMC-300D4 (mới 100%) hàng FOC ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12.2697
-
HS编码
84834090
产品标签
gearing
-
产品描述
Hộp bánh răng cho động cơ dùng cho máy xay thịt đa năng RMC-300D4 (mới 100%) hàng FOC ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
110.4291
-
HS编码
85014011
产品标签
air conditioner,actuator,fan
-
产品描述
Động cơ xoay chiều 1 pha, công suất: 110W, 220V dùng cho máy xay thịt đa năng RMC-300D4 (mới 100%) hàng FOC ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
109.0656
-
HS编码
85099090
产品标签
beater,grinding miller
-
产品描述
Cối chứa thực phẩm bằng thủy tinh dùng cho máy xay thịt đa năng RMC-300D4 (mới 100%) hàng FOC ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.0899
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Vỏ thân máy bằng nhựa dùng cho máy xay thịt đa năng RMC-300D4 (mới 100%) hàng FOC ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.0899
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Nút nhấn bằng nhựa dùng cho máy xay thịt đa năng RMC-300D4 (mới 100%) hàng FOC ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.0899
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Giá nhựa đỡ động cơ dùng cho máy xay thịt đa năng RMC-300D4 (mới 100%) hàng FOC ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.0899
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Gioăng cho nắp bằng cao su lưu hóa, loại không xốp dùng cho máy xay thịt đa năng RMC-300D4 (mới 100%) hàng FOC ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979010460
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.90788
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
Bộ xốp đóng gói kích thước: (20x20)cm (bộ gồm 2 cái) dùng cho máy xay thịt đa năng RMC-300D4 (mới 100%) hàng FOC ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975812901
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
65757.1824
-
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
-
产品描述
Nồi chiên không dầu nhãn hiệu Rapido, model: RAF-9.0M, công suất 2000W, điện áp 220V/50Hz, dung tích 9L (mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106926187100
-
供应商
yueqing senmuluo electric.co ltd.
采购商
công ty tnhh rapido asia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
64175.47236
-
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
-
产品描述
Nồi chiên không dầu nhãn hiệu Rapido, model: RAF-7.5M3, công suất 1700W, điện áp 220V-240V/ 50Hz, dung tích 7.5 L (mới 100%) ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cooking plates
5
27.78%
>
-
electric ovens
5
27.78%
>
-
grillers
5
27.78%
>
-
roasters
5
27.78%
>
-
coupling
4
22.22%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85166090
5
27.78%
>
-
85094000
4
22.22%
>
-
85167910
2
11.11%
>
-
39269099
1
5.56%
>
-
84818095
1
5.56%
>
+查阅全部
港口统计
-
shenzhen
187
39.12%
>
-
shekou
119
24.9%
>
-
shanghai
37
7.74%
>
-
other
32
6.69%
>
-
ningbo
22
4.6%
>
+查阅全部
yueqing senmuluo electric.co ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,yueqing senmuluo electric.co ltd.共有950笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yueqing senmuluo electric.co ltd.的950笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yueqing senmuluo electric.co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →