供应商
lumz pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ điện vfi
出口港
port kelang swetten
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
94054040
产品标签
spotlight
产品描述
ĐÈN LED CHIẾU RỌI, MÃ HIỆU SL-10A-J-W9-30-DG, CÔNG SUẤT 9W, ÁNH SÁNG VÀNG 3000K, GÓC CHIẾU 20 ĐỘ, NHÃN HIỆU LUMZ, 1 BỘ = 1 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/14
提单编号
——
供应商
lumz pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ điện vfi
出口港
port kelang swetten
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
229.5
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN LED ÂM TƯỜNG, DÙNG CHIẾU SÁNG TRONG NHÀ, MÃ HIỆU RWL-05A-J-W8-30-DG, CÔNG SUẤT 8W, ÁNH SÁNG VÀNG 3000K, NHÃN HIỆU LUMZ, 1 BỘ = 1 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/27
提单编号
——
供应商
lumz pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ điện vfi
出口港
port kelang swetten
进口港
tan cang hai phong
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5992.5
HS编码
94054040
产品标签
spotlight
产品描述
ĐÈN LED CHIẾU RỌI CÔNG SUẤT 4W, ĐIỆN ÁP 220V, ÁNH SÁNG VÀNG 3000K, MÃ HIỆU SL-07B-J-W4-30-DG, LED SP 50, GÓC CHIẾU TRUNG BÌNH, SƠN MÀU GHI ĐẬM, NHÃN HIỆU LUMZ, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/03/27
提单编号
——
供应商
lumz pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ điện vfi
出口港
port kelang swetten
进口港
tan cang hai phong
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10472
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
ĐÈN LED BOLLARD, SỬ DỤNG Ở CÁC KHÔNG GIAN MỞ, NGOÀI TRỜI, CÔNG SUẤT 14W, ĐIỆN ÁP 220V, ÁNH SÁNG VÀNG 3000K, THÂN ĐÈN CAO 600MM, MÃ HIỆU CMP 0561-DG, SƠN MÀU GHI ĐẬM, NHÃN HIỆU LUMZ, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/03/27
提单编号
——
供应商
lumz pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ điện vfi
出口港
port kelang swetten
进口港
tan cang hai phong
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1109.54
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
ĐÈN LED GẮN TƯỜNG, SỬ DỤNG Ở CÁC KHÔNG GIAN MỞ, NGOÀI TRỜI, CÔNG SUẤT 8W, ĐIỆN ÁP 220V, ÁNH SÁNG VÀNG 3000K, MÃ HIỆU RWL-05A-J-W8-30-DG, SƠN MÀU GHI ĐẬM, NHÃN HIỆU LUMZ, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/03/27
提单编号
——
供应商
lumz pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ điện vfi
出口港
port kelang swetten
进口港
tan cang hai phong
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
517.65
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
ĐÈN LED GẮN TƯỜNG, SỬ DỤNG Ở CÁC KHÔNG GIAN MỞ, NGOÀI TRỜI, CÔNG SUẤT 9W, ĐIỆN ÁP 220V, ÁNH SÁNG VÀNG 3000K, MÃ HIỆU RSD-09A-J-W9-30-DG, SƠN MÀU GHI ĐẬM, NHÃN HIỆU LUMZ, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/03/27
提单编号
——
供应商
lumz pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ điện vfi
出口港
port kelang swetten
进口港
tan cang hai phong
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8800.9
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
ĐÈN LED LẮP TRÊN CỘT, SỬ DỤNG Ở CÁC KHÔNG GIAN MỞ, NGOÀI TRỜI, CÔNG SUẤT 40W, ĐIỆN ÁP 220V, ÁNH SÁNG TRUNG TÍNH 4000K, MÃ HIỆU CMP 0562-DG, SƠN MÀU GHI ĐẬM, NHÃN HIỆU LUMZ, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/03/27
提单编号
——
供应商
lumz pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ điện vfi
出口港
port kelang swetten
进口港
tan cang hai phong
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21430.2
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
ĐÈN LED BOLLARD, SỬ DỤNG Ở CÁC KHÔNG GIAN MỞ, NGOÀI TRỜI, CÔNG SUẤT 30W, ĐIỆN ÁP 220V, ÁNH SÁNG VÀNG 3000K, MÃ HIỆU CL-12A-J-W30-30-DG, SƠN MÀU GHI ĐẬM, NHÃN HIỆU LUMZ, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/03/27
提单编号
——
供应商
lumz pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ điện vfi
出口港
port kelang swetten
进口港
tan cang hai phong
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420.75
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
ĐÈN LED GẮN TƯỜNG, SỬ DỤNG Ở CÁC KHÔNG GIAN MỞ, NGOÀI TRỜI, CÔNG SUẤT 8W, ĐIỆN ÁP 220V, ÁNH SÁNG VÀNG 3000K, MÃ HIỆU RWL-06A-J-W8-30-DG, SƠN MÀU GHI ĐẬM, NHÃN HIỆU LUMZ, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2017/12/05
提单编号
——
供应商
lumz pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị cơ điện vfi
出口港
kuala lumpur
进口港
noi bai airport
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1435
HS编码
94054060
产品标签
led,solar light
产品描述
LEDS BD 1003.F, USE LIGHTING YARD, CODE OF BL-15B-J-W-26-30 DG, POWERED 26W, THE YELLOW LIGHT (3000K HSX DBIM:. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @