供应商
2j corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn 2j vina
出口港
tm dl binh duong
进口港
kho cong ty tnhh 2j vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20645.18578
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
18.2#&Mouse (mút)( MÚT XỐP BẰNG PLASTIC CẮT SẴN THÀNH SIZE CÁC LOẠI (1.8->100)cm X (5->182.6)CM, LÓT BA LÔ TÚI XÁCH, KHÔNG NHÃN HIỆU, CÓ NHÃN HÀNG HÓA,) HÀNG MỚI 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687286750
供应商
2j corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn 2j vina
出口港
cty tnhh woo jin
进口港
kho cong ty tnhh 2j vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.3
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
20#&Khoen, khóa, móc nhựa (Dùng trong sx ba lô, túi xách,- Không nhãn hiệu)- Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687286750
供应商
2j corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn 2j vina
出口港
cty tnhh woo jin
进口港
kho cong ty tnhh 2j vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
246.09
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
20#&Móc khóa nhựa (Dùng trong sx ba lô, túi xách, - Không nhãn hiệu) - Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687286750
供应商
2j corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn 2j vina
出口港
cty tnhh woo jin
进口港
kho cong ty tnhh 2j vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200.9
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
20#&Khoen, khóa, móc nhựa (Dùng trong sx ba lô, túi xách - Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687286750
供应商
2j corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn 2j vina
出口港
cty tnhh woo jin
进口港
kho cong ty tnhh 2j vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.16
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
20#&Móc khóa nhựa (Dùng trong sx ba lô, túi xách, - Không nhãn hiệu)- Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687286750
供应商
2j corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn 2j vina
出口港
cty tnhh woo jin
进口港
kho cong ty tnhh 2j vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
20#&Khoen, khóa, móc nhựa (Dùng trong sx ba lô, túi xách - Không nhãn hiệu)- Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687286750
供应商
2j corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn 2j vina
出口港
cty tnhh woo jin
进口港
kho cong ty tnhh 2j vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
527.5836
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
20#&Khoen khóa móc nhựa -(Con chặn nhựa (Dùng trong sx ba lô, túi xách, - Không nhãn hiệu)-- Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687286750
供应商
2j corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn 2j vina
出口港
cty tnhh woo jin
进口港
kho cong ty tnhh 2j vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101.2
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
20#&Khoen, khóa, móc nhựa (Dùng trong sx ba lô, túi xách - Không nhãn hiệu)- Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687286750
供应商
2j corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn 2j vina
出口港
cty tnhh woo jin
进口港
kho cong ty tnhh 2j vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106.72
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
20#&Khoen khóa móc nhựa -(Con chặn nhựa (Dùng trong sx ba lô, túi xách - Không nhãn hiệu)- Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687286750
供应商
2j corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn 2j vina
出口港
cty tnhh woo jin
进口港
kho cong ty tnhh 2j vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
261.08
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
20#&Móc khóa nhựa (Dùng trong sx ba lô, túi xách, - Không nhãn hiệu)- Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687286750
供应商
2j corp.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn 2j vina
出口港
cty tnhh woo jin
进口港
kho cong ty tnhh 2j vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
355.75243
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
20#&Móc khóa nhựa (Dùng trong sx ba lô, túi xách, - Không nhãn hiệu)- Hàng mới 100%