供应商
acnodes corp.
采购商
công ty cổ phần công nghệ vĩnh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
356
金额
8052
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH CHUYÊN DỤNG CẢM ỨNG ĐIỆN TRỞ, ĐIỆN DUNG KÍCH THƯỚC 21.5 INCH KẾT NỐI TRỰC TIẾP DÙNG CHO MÁY TRẠM XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG TRONG CÔNG NGHIỆP MÃ:APH9220,S/N:22240139-44.HÃNG ACNODES SX MỚI100% @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
acnodes corp.
采购商
công ty cổ phần công nghệ vĩnh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
356
金额
2934
HS编码
84716030
产品标签
small computer terminals
产品描述
BÀN PHÍM MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP 104 PHÍM VÀ 17 PHÍM SỐ MÃ RK1200T S/N 22240145-53. DO HÃNG ACNODES SX HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
acnodes corp.
采购商
công ty cổ phần công nghệ vĩnh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
356
金额
22596
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH CHUYÊN DỤNG CẢM ỨNG ĐIỆN TRỞ, ĐIỆN DUNG KÍCH THƯỚC 17 INCH KẾT NỐI TRỰC TIẾP DÙNG CHO MÁY TRẠM XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG TRONG CÔNG NGHIỆP MÃ: APH8170, S/N: 22240118-38. HÃNG ACNODES SX MỚI 100% @
交易日期
2022/10/31
提单编号
——
供应商
acnodes corp.
采购商
công ty cổ phần công nghệ vĩnh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
50
金额
11340
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH CHUYÊN DỤNG CẢM ỨNG ĐIỆN TRỞ, ĐIỆN DUNG KÍCH THƯỚC10.4 INCH KẾT NỐI TRỰC TIẾP DÙNG CHO MÁY TRẠM XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG TRONG CÔNG NGHIỆP MÃ: APH8104X, S/N 22239838-41. HÃNG ACNODES SX MỚI 100% @
交易日期
2022/09/19
提单编号
——
供应商
acnodes corp.
采购商
công ty tnhh công nghệ thông minh icomteck
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
46
金额
10440
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH HIỂN THỊ CHUẨN QUÂN SỰ: 21.5" LCD, 1920 X1080, ĐỘ SÁNG 250CD/M2, TÍN HIỆU VÀO VGA+DVI+DP, 9 -36VDC, DÙNG VỚI MÁY TÍNH NISE3900E. MÃ: RMW7215-DP. NSX: ACNODES, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/17
提单编号
——
供应商
acnodes corp.
采购商
công ty tnhh công nghệ thông minh icomteck
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10797.993
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH HIỂN THỊ CHUẨN QUÂN SỰ: 21.5" LCD, 1920 X1080, ĐỘ SÁNG 250CD/M2, TÍN HIỆU VÀO VGA+DVI+DP, 9 -36VDC, DÙNG VỚI MÁY TÍNH NISE3900E. MÃ: RMW7215-DP. NSX: ACNODES, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
acnodes corp.
采购商
công ty cổ phần công nghệ vĩnh hưng
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH CẢM ỨNG ĐIỆN TRỞ, ĐIỆN DUNG KÍCH THƯỚC10.4 INCH KẾT NỐI TRỰC TIẾP CHUYÊN DỤNG DÙNG CHO MÁY TRẠM XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG TRONG CÔNG NGHIỆP MÃ: APH8104X S/N 22239838-41 DO HÃNG ACNODES SX MỚI100% @
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
acnodes corp.
采购商
công ty cổ phần công nghệ vĩnh hưng
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
96other
金额
10768
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH CHUYÊN DỤNG DÙNG CHO MÁY TRẠM, DÙNG CHO LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP INDUSTRIAL MONITOR 17''. P/N: APH8170-AV4. S/N: 2223965050-7. HSX: ACNODES. MỚI 100%.
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
acnodes corp.
采购商
công ty cổ phần công nghệ vĩnh hưng
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
96other
金额
3198
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH CHUYÊN DỤNG DÙNG CHO MÁY TRẠM, DÙNG CHO LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP INDUSTRIAL MONITOR 21.5''. P/N: APH9220-AV4. S/N: 22239658-9. HSX: ACNODES, MỚI 100%
交易日期
2022/03/30
提单编号
1731
供应商
acnodes corp.
采购商
national radio tele communication corp.
出口港
——
进口港
lahore air freight unit imports
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
——
金额
3590
HS编码
85369090
产品标签
electronic component parts,ice
产品描述
ELECTRONIC COMPONENT PARTS AND ACCESSORIES.AS PER INVOICE.
HS编码
85285200
产品标签
dvi,rugged display,lcd panel,vga,video,itr,spare part,rack mount monitor
产品描述
RM6380 MILITRY GRADE RUGGED DISPLAY(SPARE PART FOR SHIP) RACK MOUNT MONITOR 20.1" 1600 X1200 LCD PANEL, VGA/DVI VIDEO
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
acnodes corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ hcom việt nam
出口港
los angeles ca us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH, MÃ RP1195-TCB, HIỆU ACNODES, CÓ KHẢ NĂNG KẾT NỐI TRỰC TIẾP VÀ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ DÙNG CHO MÁY XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG, S/N: 21238689, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
acnodes corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ hcom việt nam
出口港
los angeles ca us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1175
HS编码
84716030
产品标签
small computer terminals
产品描述
BÀN PHÍM MÁY TÍNH KÈM THEO TOUCHPAD, MÃ RK1200T, HIỆU ACNODES, S/N: 21238688, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/15
提单编号
——
供应商
acnodes corp.
采购商
——
出口港
los angeles
进口港
soekarno hatta u
供应区
Other
采购区
Indonesia
重量
10
金额
1810.25
HS编码
85049031
产品标签
atom d525,fanless panel pc
产品描述
17" ATOM D525 FANLESS PANEL PC
交易日期
2019/03/12
提单编号
——
供应商
acnodes corp.
采购商
công ty cổ phần công nghệ vĩnh hưng
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
762
HS编码
84716030
产品标签
small computer terminals
产品描述
BÀN PHÍM MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP- RK1200T; SN: 182333973-5; MỚI 100%; HÀNG SX: ACNODES USA @