【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
adcol trading
活跃值62
国际采供商,最后一笔交易日期是
2022-09-08
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-09-08共计27笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是adcol trading公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
chocolate garden co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8451.46
-
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
-
产品描述
KẸO ĐỒ CHƠI CON LƯỜI - SLOTH GRAB CANDY TOYS 5G, (12 HỘP/KIỆN X 12 CÁI/HỘP X 5G/CÁI). HSD: 19/06/2024 @ ...
展开
-
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
chocolate garden co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7513.553
-
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
-
产品描述
KẸO ĐỒ CHƠI MÁY ẢNH QUẠT - CAMERA FAN CANDY TOYS 5G, (6 HỘP/KIỆN X 12 CÁI/HỘP X 5G/CÁI). HSD: 19/06/2024 @ ...
展开
-
交易日期
2022/09/08
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
chocolate garden co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5032.07
-
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
-
产品描述
KẸO ĐỒ CHƠI BÓNG ĐÁ CÓ ÁNH SÁNG - FOOTBALL CANDY TOYS WITH LIGHT 5G, (12 HỘP/KIỆN X 12 CÁI/HỘP X 5G/CÁI ). HSD: 19/06/2024 @ ...
展开
-
交易日期
2019/04/16
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
công ty tnhh vườn sô cô la
-
出口港
dongguan
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2496
-
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
-
产品描述
KẸO DẺO - MARSHMALLOWS POP 42G, (48 GÓI/KIỆN X 42G/GÓI). HSD: 19/03/2020 @ ...
展开
-
交易日期
2019/04/16
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
công ty tnhh vườn sô cô la
-
出口港
dongguan
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4320
-
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
-
产品描述
BÁNH QUY SỮA VÀ SÔ CÔ LA - MILK AND CHOCOLATE BISCUITS 15G, (80 GÓI/KIỆN X 15G/GÓI). HSD: 28/11/2019 @ ...
展开
-
交易日期
2019/04/16
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
công ty tnhh vườn sô cô la
-
出口港
dongguan
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5160
-
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
-
产品描述
KẸO GUMMY (KẸO DẺO), HƯƠNG TÁO, CAM, NHO VÀ DÂU - GUMMY CANDY ( APPLE, ORANGE, GRAPE, STRAWBERRY FLAVOURED )14G, (48 GÓI/KIỆN X 14G/G...
展开
-
交易日期
2019/04/16
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
công ty tnhh vườn sô cô la
-
出口港
dongguan
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2550
-
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
-
产品描述
BÁNH QUY SỮA VÀ SÔ CÔ LA - MILK AND CHOCOLATE BISCUITS 80G, (20 GÓI/KIỆN X 80G/GÓI). HSD: 28/11/2019 @ ...
展开
-
交易日期
2019/04/16
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
công ty tnhh vườn sô cô la
-
出口港
dongguan
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3597
-
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
-
产品描述
KẸO DẺO HƯƠNG VỊ DÂU - JAM FILLED MARSHMALLOVVS (STRAWBERRY FLAVOUR)150G, (20 GÓI/KIỆN X 150G/GÓI). HSD: 22/03/2020 @ ...
展开
-
交易日期
2019/04/16
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
công ty tnhh vườn sô cô la
-
出口港
dongguan
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2550
-
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
-
产品描述
BÁNH QUY SỮA VÀ SÔ CÔ LA - MILK AND CHOCOLATE BISCUITS 80G, (20 GÓI/KIỆN X 80G/GÓI). HSD: 28/11/2019 @ ...
展开
-
交易日期
2019/04/16
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
công ty tnhh vườn sô cô la
-
出口港
dongguan
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3597
-
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
-
产品描述
KẸO DẺO HƯƠNG VỊ DÂU - JAM FILLED MARSHMALLOVVS (STRAWBERRY FLAVOUR)150G, (20 GÓI/KIỆN X 150G/GÓI). HSD: 22/03/2020 @ ...
展开
-
交易日期
2019/04/16
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
công ty tnhh vườn sô cô la
-
出口港
dongguan
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5160
-
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
-
产品描述
KẸO GUMMY (KẸO DẺO), HƯƠNG TÁO, CAM, NHO VÀ DÂU - GUMMY CANDY ( APPLE, ORANGE, GRAPE, STRAWBERRY FLAVOURED )14G, (48 GÓI/KIỆN X 14G/G...
展开
-
交易日期
2019/04/16
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
công ty tnhh vườn sô cô la
-
出口港
dongguan
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4320
-
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
-
产品描述
BÁNH QUY SỮA VÀ SÔ CÔ LA - MILK AND CHOCOLATE BISCUITS 15G, (80 GÓI/KIỆN X 15G/GÓI). HSD: 28/11/2019 @ ...
展开
-
交易日期
2019/04/16
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
công ty tnhh vườn sô cô la
-
出口港
dongguan
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2496
-
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
-
产品描述
KẸO DẺO - MARSHMALLOWS POP 42G, (48 GÓI/KIỆN X 42G/GÓI). HSD: 19/03/2020 @ ...
展开
-
交易日期
2019/01/14
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
công ty tnhh vườn sô cô la
-
出口港
dongguan
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5160
-
HS编码
17049091
产品标签
sweet food
-
产品描述
KẸO GUMMY (KẸO DẺO), HƯƠNG TÁO, CAM, NHO VÀ DÂU - GUMMY CANDY ( APPLE, ORANGE, GRAPE, STRAWBERRY FLAVOURED )14G, (48 GÓI/KIỆN X 14G/G...
展开
-
交易日期
2018/12/19
提单编号
——
-
供应商
adcol trading
采购商
công ty tnhh vườn sô cô la
-
出口港
dongguan
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2550
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
BÁNH QUY SỮA VÀ SÔ CÔ LA - MILK AND CHOCOLATE BISCUITS 80G, (20 GÓI/KIỆN X 80G/GÓI). HSD: 28/11/2019 @ ...
展开
+查阅全部
港口统计
-
dongguan
21
77.78%
>
-
shantou
3
11.11%
>
adcol trading是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-09-08,adcol trading共有27笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从adcol trading的27笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出adcol trading在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。