供应商
belfarma ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thuốc thú y và chế phẩm sinh học vemedim
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2225
HS编码
29329990
产品标签
heterocyclic compounds
产品描述
DIMETHYL ISOSORBIDE SỐ LÔ: 20200828 NGÀY SX:28.8.2020 HSD: 8.2021 (NG.LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y- NHÀ SX:JINAN HONGBAIFENG INDUSTRY AND TRADE CO., LTD) @
交易日期
2020/06/10
提单编号
——
供应商
belfarma ltd.
采购商
pj pharmacare pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Sri Lanka
重量
14400kg
金额
——
HS编码
63079000
产品标签
made up article
产品描述
OTHER MADE UP ARTICLES
交易日期
2020/06/10
提单编号
——
供应商
belfarma ltd.
采购商
pj pharmacare pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Sri Lanka
重量
14400kg
金额
600000
HS编码
63079000
产品标签
made up article
产品描述
OTHER MADE UP ARTICLES
交易日期
2020/02/14
提单编号
——
供应商
belfarma ltd.
采购商
công ty cổ phần apis
出口港
mizushima okayama jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25900
HS编码
28365010
产品标签
calcium carbonate
产品描述
BỘT CANXI CARBONAT- CALCIUM CARBONATE HEAVY POWDER- PHỤ GIA THỰC PHẨM, LOT: 120114 NSX: 14/01/2020, HSD: 3 NĂM. HÀNG MỚI 100%. 1 BAO 25 KG. @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
belfarma ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thuốc thú y và chế phẩm sinh học vemedim
出口港
taipei
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5880
HS编码
29163990
产品标签
aromatic monocarboxylic acids
产品描述
HỢP CHẤT HỮU CƠ 4-PHENYLBUTYRIC ACID SODIUM SALT (CAS NO: 1716-12-7) (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y. NHÀ SX:CHENG FONG CHEMICAL CO., LTD) @
交易日期
2019/03/22
提单编号
——
供应商
belfarma ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thuốc thú y và chế phẩm sinh học vemedim
出口港
nhava sheva
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4124
HS编码
29159090
产品标签
bitter,dihydrocapsaicin
产品描述
MCT OIL POWDER (SPRAY DRIER) SỐ LÔ: MCT-1901018 NGÀY SX: 01.2019 HSD: 01.2021 (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y) @
交易日期
2019/03/14
提单编号
——
供应商
belfarma ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thuốc thú y và chế phẩm sinh học vemedim
出口港
bangalore
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1720
HS编码
29163990
产品标签
aromatic monocarboxylic acids
产品描述
SODIUM 4-PHENYLBUTYRATE SỐ LÔ: SPB/A-II/237/004 NGÀY SX: 01.10.2019 HSD: 9.2022 (NHÀ SX: STELLENCE PHARMSCIENCE PRIVATE LIMITED- NG.LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y) @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
belfarma ltd.
采购商
công ty cổ phần apis
出口港
mizushima okayama
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25900
HS编码
28365010
产品标签
calcium carbonate
产品描述
BỘT CANXI CARBONAT- CALCIUM CARBONATE HEAVY POWDER- PHỤ GIA THỰC PHẨM, LOT: 110129 NSX: 29/01/2019, HSD: 3 NĂM . HÀNG MỚI 100%. 1 BAO 25 KG. @
交易日期
2019/02/23
提单编号
——
供应商
belfarma ltd.
采购商
công ty cổ phần thuốc thú y trung ương navetco
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y- CHOLECALCIFEROL CONCENTRATE (4.0 MIU IN CORN OIL) (PH.EUR.) LÔ SX: VDC0419002 DO CTY FERMENTA BIOTECH LIMITED SẢN XUẤT . DATE 2020 @
交易日期
2018/11/29
提单编号
——
供应商
belfarma ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thuốc thú y và chế phẩm sinh học vemedim