供应商
jozen co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn nhựa đông á
出口港
nakama okinawa jp
进口港
tan cang vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38857
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
DA- MMMTD#&NHƯA PHẾ LIỆU ĐÃ QUA SỬ DỤNG Ở DẠNG: KHỐI, CỤC, DÂY, THANH, HẠT,MÀNG... TỪ POLYME ETYLEN (PE) PHÙ HỢP VỚI TT/01/2013/BTNMT, QCVN: 32:2018/BTNMT VÀ QĐ: 73/2014/QĐ- TTG#&35,235.350 @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
jozen co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỳ phú gia
出口港
chubu apt aichi
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1190.4
HS编码
39211992
产品标签
plastic plate
产品描述
MÀNG NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG VẪN CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG (DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP) @
交易日期
2018/04/03
提单编号
——
供应商
jozen co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỳ phú gia
出口港
chubu apt aichi
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2708
HS编码
39211992
产品标签
plastic plate
产品描述
MÀNG NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG VẪN CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG (DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP) @
交易日期
2018/03/24
提单编号
——
供应商
jozen co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỳ phú gia
出口港
chubu apt aichi
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1220.8
HS编码
39211992
产品标签
plastic plate
产品描述
MÀNG NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG VẪN CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG (DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP) @
交易日期
2018/03/21
提单编号
——
供应商
jozen co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỳ phú gia
出口港
chubu apt aichi
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2685
HS编码
39211992
产品标签
plastic plate
产品描述
MÀNG NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG VẪN CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG (DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP) @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
jozen co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỳ phú gia
出口港
chubu apt aichi
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2805.6
HS编码
39211920
产品标签
eva foam
产品描述
MÀNG NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG VẪN CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG (DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP) @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
jozen co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỳ phú gia
出口港
chubu apt aichi
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1964.2
HS编码
39211920
产品标签
eva foam
产品描述
MÀNG NHỰA ĐÃ QUA SỬ DỤNG VẪN CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG (DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP) @