【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
xinxin alloy ltd.
活跃值62
china供应商,最后一笔交易日期是
2019-04-26
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-04-26共计73笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是xinxin alloy ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2019
5
192500
192000
- 2020
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
công ty cổ phần vật tư và thiết bị toàn bộ
-
出口港
tianjinxingang
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
149217.151
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
CHẾ PHẨM HÓA HỌC CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ: SI:90.54%, C:20%, AL: 1.23%, P:0.03% MAX, S:0.025% MAX, FE: 0.51%, CA:6.24%.DẠNG CỤC 10-50MM...
展开
-
交易日期
2019/03/21
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại đầu tư vân long cdc
-
出口港
tianjinxingang
进口港
tan cang
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
120000
-
HS编码
72022100
产品标签
ferro-silicon,silicon
-
产品描述
HỢP KIM FERRO SILIC. HÀM LƯỢNG SILIC TỐI THIỂU 72%, HÀNG DẠNG CỤC, KÍCH THƯỚC 10-100MM, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THÉP,LUYỆN KIM, HÀNG MỚI...
展开
-
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
công ty cổ phần vật tư và thiết bị toàn bộ
-
出口港
tianjinxingang
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
241202.124
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
CHẾ PHẨM HÓA HỌC CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ: SI:60, C:20%, AL: 0.63%, P:0.03% MAX, S:0.025% MAX, FE: 0.27%, CA:1.07%.DẠNG CỤC 10-50MM (90...
展开
-
交易日期
2018/12/26
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
công ty cổ phần vật tư và thiết bị toàn bộ
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu hp
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
112293.503
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
CHẾ PHẨM HÓA HỌC CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH GỒM: SI (>67%), FE (<1%), CA (0.27%), AL (0.48%), C (>27%), S: 0,025% MAX, P: 0,03% MAX. DẠNG CỤ...
展开
-
交易日期
2018/12/13
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
công ty cổ phần vật tư và thiết bị toàn bộ
-
出口港
tianjinxingang
进口港
tan cang hai phong
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
240123.802
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
HỢP KIM FERRO SILICON CARBON CÓ HÀM LƯỢNG SILIC TRÊN 55% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG. SI:65% MIN, C:15% MIN, AL:2.5% MAX, P:0.03% MAX, S:0....
展开
-
交易日期
2018/12/11
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại hợp kim ferro thái dương
-
出口港
tianjinxingang
进口港
tan cang
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32125
-
HS编码
72022100
产品标签
ferro-silicon,silicon
-
产品描述
FERRO SILICON. HÀM LƯỢNG SILIC 72%MIN, SIZE 50-100 MM TRỞ LÊN CHIẾM TỐI THIỂU 90%. HÀNG MỚI 100%, HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 1000KG/BAO....
展开
-
交易日期
2018/12/01
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
công ty cổ phần vật tư và thiết bị toàn bộ
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
240000
-
HS编码
72022100
产品标签
ferro-silicon,silicon
-
产品描述
HỢP KIM FERRO SILICON CARBON CÓ HÀM LƯỢNG SILIC TRÊN 55% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG. SI:65% MIN, C:15% MIN, AL:2.5% MAX, P:0.03% MAX, S:0....
展开
-
交易日期
2018/11/30
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
phoolchand bhagatsingh
-
出口港
——
进口港
nhavasheva innsa1
-
供应区
Other
采购区
India
-
重量
——
金额
118762.514
-
HS编码
72024900
产品标签
——
-
产品描述
LOW CARBON FERRO CHROME (CR.60.87 % ON NET WET50000 KGS)
-
交易日期
2018/11/30
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
hascor metalssa de cv
-
出口港
——
进口港
altamira
-
供应区
Other
采购区
Mexico
-
重量
25075
金额
74999.97
-
HS编码
72024999
产品标签
——
-
产品描述
FERRO CROMO BAJO CARBON NITROGENADO @
-
交易日期
2018/11/29
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
công ty cổ phần vật tư và thiết bị toàn bộ
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
240000
-
HS编码
72022100
产品标签
ferro-silicon,silicon
-
产品描述
HỢP KIM FERRO SILICON CARBON CÓ HÀM LƯỢNG SILIC TRÊN 55% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG. SI:65% MIN, C:15% MIN, AL:2.5% MAX, P:0.03% MAX, S:0....
展开
-
交易日期
2018/11/24
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại đầu tư vân long cdc
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang hai an
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
256000
-
HS编码
72022100
产品标签
ferro-silicon,silicon
-
产品描述
HỢP KIM FERRO SILIC. HÀM LƯỢNG SILIC TỐI THIỂU 72%, HÀNG DẠNG CỤC, KÍCH THƯỚC 10-50MM, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THÉP,LUYỆN KIM, HÀNG MỚI ...
展开
-
交易日期
2018/11/20
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại hợp kim ferro thái dương
-
出口港
tianjinxingang
进口港
tan cang
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32125
-
HS编码
72022100
产品标签
ferro-silicon,silicon
-
产品描述
FERRO SILICON. HÀM LƯỢNG SILIC = 72%MIN , SIZE 300 MM TRỞ LÊN 95% MIN. HÀNG MỚI 100%, HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 1000KG/BAO.HÀM LƯỢNG CA...
展开
-
交易日期
2018/11/20
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại hợp kim ferro thái dương
-
出口港
tianjinxingang
进口港
tan cang
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32000
-
HS编码
72022100
产品标签
ferro-silicon,silicon
-
产品描述
FERRO SILICON. HÀM LƯỢNG SILIC = 72%MIN , SIZE 300 MM TRỞ LÊN 95% MIN. HÀNG MỚI 100%, HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 1000KG/BAO.HÀM LƯỢNG CA...
展开
-
交易日期
2018/11/19
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
ооо зсэмз
-
出口港
——
进口港
новокузнецк
-
供应区
Other
采购区
Russia
-
重量
4.2
金额
141.27
-
HS编码
7202299000
产品标签
——
-
产品描述
ФЕРРОСИЛИЦИЙ ПРОЧИЙ
-
交易日期
2018/11/16
提单编号
——
-
供应商
xinxin alloy ltd.
采购商
công ty cổ phần vật tư và thiết bị toàn bộ
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang tan vu hp
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
240000
-
HS编码
72022100
产品标签
ferro-silicon,silicon
-
产品描述
HỢP KIM FERRO SILICON CARBON CÓ HÀM LƯỢNG SILIC TRÊN 55% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG. SI:65% MIN, C:15% MIN, AL:2.5% MAX, P:0.03% MAX, S:0....
展开
+查阅全部
采供产品
-
ferro-silicon
42
51.85%
>
-
silicon
40
49.38%
>
-
ferro-alloys
14
17.28%
>
-
carbides of silicon
4
4.94%
>
-
citric acid
4
4.94%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
72022100
41
50.62%
>
-
72029900
14
17.28%
>
-
72024900
11
13.58%
>
-
28492000
4
4.94%
>
-
38249999
4
4.94%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
62
84.93%
>
-
india
6
8.22%
>
-
mexico
2
2.74%
>
-
colombia
1
1.37%
>
-
russia
1
1.37%
>
+查阅全部
港口统计
-
tianjinxingang
56
76.71%
>
-
qingdao
5
6.85%
>
-
tianjin
2
2.74%
>
xinxin alloy ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-04-26,xinxin alloy ltd.共有73笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从xinxin alloy ltd.的73笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出xinxin alloy ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。