供应商
huyendai corp.
采购商
công ty tnhh cơ khí đại lộc
出口港
other
进口港
cang lotus hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
314612.1
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
THÉP LÁ CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, KHÔNG HỢP KIM, DẠNG CUỘN, CHƯA PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, SƠN. MÁC THÉP SG255. TIÊU CHUẨN JIS G3116: SIZE 2.6MM X 1060MM X C @
交易日期
2018/01/24
提单编号
——
供应商
huyendai corp.
采购商
công ty tnhh cơ khí đại lộc
产品描述
THÉP LÁ CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, KHÔNG HỢP KIM, DẠNG CUỘN, CHƯA PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, SƠN. MÁC THÉP SG295. TIÊU CHUẨN JIS G3116: SIZE 3.0MM X 1142MM X C @
交易日期
2018/01/24
提单编号
——
供应商
huyendai corp.
采购商
công ty tnhh cơ khí đại lộc
出口港
other
进口港
cang lotus hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60971.1
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
THÉP LÁ CÁN NÓNG, CÁN PHẲNG, KHÔNG HỢP KIM, DẠNG CUỘN, CHƯA PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, SƠN. MÁC THÉP SG295. TIÊU CHUẨN JIS G3116: SIZE 2.6MM X 1060MM X C @