供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
365
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
( Linh kiện khuôn ) Que chốt hãm bằng thép dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-1927-2-CKPS GAMMA 2 MPI CUP 44B ( Loại không có ren ). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
Cảm biến nhiệt vòi phun nhựa dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-2191-CKPS GAMMA 2 MPI HOLDER ( C44A1). Hàng mới 10
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
Cảm biến nhiệt vòi phun nhựa dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-2199-CKP KAPPA IMPROVEMENT HOLDER-C-28A1. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
Cảm biến nhiệt vòi phun nhựa dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-1830-HIGH PRESSSURE DRIVE UNIT 250BAR. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
184
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
( Linh kiện khuôn ) Vòng dẫn hướng bằng thép dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-1927-2-CKPS GAMMA 2 MPI CUP 44B. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
( Linh kiện khuôn ) Nhiệt đốt đầu phun nhựa bằng thép dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-1830-HIGH PRESSSURE DRIVE UNIT 250BAR . Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
( Linh kiện khuôn ) Nhiệt đốt đầu phun nhựa bằng thép dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-1927-2-CKPS GAMMA 2 MPI CUP 44B . Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
183
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
( Linh kiện khuôn ) Đầu chia nhựa bên ngoài bằng thép dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-2194-CKP LAMBDA2 HOLDER-C 39A1 . Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
183
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
( Linh kiện khuôn ) Đầu chia nhựa bên ngoài bằng thép dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-2199-CKP KAPPA IMPROVEMENT HOLDER-C-28A1 . Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
728
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
( Linh kiện khuôn ) Cổng phun nhựa bằng thép dùng cho khuôn sản xuất DRM-1927-2-CKPS GAMMA 2 MPI CUP 44B. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
Cảm biến nhiệt vòi phun nhựa dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-2226-NU 2.0 T-GDI CKP HOLDER-VDA_46A1. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
Cảm biến nhiệt vòi phun nhựa dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-2194-CKP LAMBDA2 HOLDER-C 39A1. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
Cảm biến nhiệt vòi phun nhựa dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-1927-2-CKPS GAMMA 2 MPI CUP 44B. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
365
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
( Linh kiện khuôn ) Đầu chia nhựa bên ngoài bằng thép dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-1927-2-CKPS GAMMA 2 MPI CUP 44B . Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657081750
供应商
hotplus co.ltd.
采购商
công ty tnhh during việt nam
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
365
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
( Linh kiện khuôn ) Đầu phun nhựa bên trong bằng thép dùng cho khuôn sản xuất sản phẩm DRM-1927-2-CKPS GAMMA 2 MPI CUP 44B. Hàng mới 100%