供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
32.68
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD) @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
10.89
HS编码
84089091
产品标签
diesel
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: ĐỘNG CƠ MÁY GẶT ĐẬP (KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD) @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
112.58
HS编码
84079090
产品标签
engines,spark-ignition
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG XĂNG DÙNG CHO MÁY BƠM NƯỚC (CS 2 HP), (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD) @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
261.47
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: LƯỠI CẮT DÙNG CHO MÁY CẮT CỎ (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD) @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
29.05
HS编码
84659990
产品标签
processing wood machine
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY LÀM GỖ DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SẢN PHẨM GỖ (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 2 HP, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD) @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
108.94
HS编码
84243000
产品标签
jet projecting machines
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY PHUN SƠN, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
14.52
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY CẮT CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (SỬ DỤNG ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD) @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
653.69
HS编码
84659310
产品标签
sander,battery charger,sander
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY CHÀ NHÁM, SỬ DỤNG ĐIỆN, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
69
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: DÀN XỚI TAY (HIỆU YANMAR, KUBOTA, DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD) @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
36.31
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY CÔNG CỤ GIA CÔNG KIM LOẠI: MÁY CƯA SẮT (KHÔNG NHÃN HIỆU CS 2.5 HP, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD) @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
58.1
HS编码
84659990
产品标签
processing wood machine
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY CÔNG CỤ GIA CÔNG GỖ: MÁY CẮT GỖ (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 3 HP, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD) @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
1234.76
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY SIẾT BU LÔNG CẦM TAY, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
123.47
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY KHOAN CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (SỬ DỤNG ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD) @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
72.63
HS编码
82052000
产品标签
hammers
产品描述
BÚA ĐÓNG ĐINH (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/08/23
提单编号
——
供应商
takahara shokai
采购商
công ty tnhh thương mại hale