产品描述
BỘ THIẾT BỊ KHUẤY HÓA CHẤT CA(OH)2 CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 1.5KW X 100RPM, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
988
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THIẾT BỊ KHUẤY CHẤT POLYMER CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 1.5KW X 100RPM, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1528
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THIẾT BỊ KHUẤY ĐÔNG TỤ CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 3.7KW X 100RPM, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
988
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THIẾT BỊ KHUẤY HÓA CHẤT FESO4 CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 1.5KW X 100RPM, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
988
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THIẾT BỊ KHUẤY HÓA CHẤT NA2S CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 1.5KW X 100RPM, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2348
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ GIẢM TỐC CHO THIẾT BỊ KHUẤY GWW CỦA HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT0.11 RPM X 0.75KW, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
988
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THIẾT BỊ KHUẤY HÓA CHẤT NAOH CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 1.5KW X 100RPM, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1528
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN VÀ KHUẤY NỒNG ĐỘ PH CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 3.7KW X 100RPM, MODEL AW- PID- 002, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1528
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THIẾT BỊ KHUẤY PHẢN ỨNG CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 3.7KW X 100RPM, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/28
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1528
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THIẾT BỊ KHUẤY DẠNG KEO CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 3.7KW X 100RPM, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/19
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1545
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THIẾT BỊ KHUẤY HÓA CHẤT FESO4 CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 3.7KW X 100RPM, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/19
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1545
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THIẾT BỊ KHUẤY HÓA CHẤT CA(OH)2 CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 3.7KW X 100RPM, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/19
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1545
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THIẾT BỊ KHUẤY DẠNG KEO CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 3.7KW X 100RPM, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/19
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN VÀ KHUẤY NỒNG ĐỘ PH CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 1.5KW X 100RPM, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/19
提单编号
——
供应商
hanmix co
采购商
công ty tnhh tkes
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2987
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ GIẢM TỐC CHO THIẾT BỊ KHUẤY GWW CỦA HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI, CÔNG SUẤT 0.2RPM X 0.75KW, NHÀ PHÂN PHỐI HANMIX CO. HÀNG MỚI 100% @