产品描述
BO MẠCH CHÍNH DELL PC T5500 MAIN BOARD (CHI TIẾT DÙNG ĐỂ LẮP RÁP BÊN TRONG MÁY),MODEL: OCRH6C, SERIAL NO: CN-0CRH6C- 13740-172-005M-A01, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BO MẠCH CHÍNH DELL PC T5500 MAIN BOARD (CHI TIẾT DÙNG ĐỂ LẮP RÁP BÊN TRONG MÁY),MODEL: OCRH6C, SERIAL NO: CN-0CRH6C-13740-177-00QO-A01, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1700
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH LIÊN KẾT DALSA CAMERA LINK BOARD (CHI TIẾT DÙNG ĐỂ LẮP RÁP BÊN TRONG MÁY), MODEL: OR-X4C0-XPF00, SERIAL NO: S5168178, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1700
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH LIÊN KẾT DALSA CAMERA LINK BOARD (CHI TIẾT DÙNG ĐỂ LẮP RÁP BÊN TRONG MÁY), MODEL: OR-X4C0-XPF00, SERIAL NO: S5142016, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.75
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỤC X CỦA MÁY MÁY GẮN LINH KIỆN TỰ ĐỘNG LÊN BẢN MẠCH(MODEL CM602-L,SERIAL NO 11FV3478). TÁI NHẬP BỘ PHẬN TỪ MỤC 01 TK 303594197930/G61(18/11/2020), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.75
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỤC X CỦA MÁY MÁY GẮN LINH KIỆN TỰ ĐỘNG LÊN BẢN MẠCH(MODEL CM402-L,SERIAL NO 115V3679). TÁI NHẬP BỘ PHẬN TỪ MỤC 08 TK 303594197930/G61(18/11/2020), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.75
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỤC X CỦA MÁY MÁY GẮN LINH KIỆN TỰ ĐỘNG LÊN BẢN MẠCH(MODEL CM602-L,SERIAL NO 12FV6163). TÁI NHẬP BỘ PHẬN TỪ MỤC 05 TK 303594197930/G61(18/11/2020), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.75
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỤC Y CỦA MÁY MÁY GẮN LINH KIỆN TỰ ĐỘNG LÊN BẢN MẠCH(MODEL CM402-L,SERIAL NO 115V3679). TÁI NHẬP BỘ PHẬN TỪ MỤC 10 TK 303594197930/G61(18/11/2020), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.75
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỤC Y CỦA MÁY MÁY GẮN LINH KIỆN TỰ ĐỘNG LÊN BẢN MẠCH(MODEL CM602-L,SERIAL NO 12FV6163). TÁI NHẬP BỘ PHẬN TỪ MỤC 06 TK 303594197930/G61(18/11/2020), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.75
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỤC Y CỦA MÁY MÁY GẮN LINH KIỆN TỰ ĐỘNG LÊN BẢN MẠCH(MODEL CM402-L,SERIAL NO 115V3679). TÁI NHẬP BỘ PHẬN TỪ MỤC 11 TK 303594197930/G61(18/11/2020), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.75
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỤC X CỦA MÁY MÁY GẮN LINH KIỆN TỰ ĐỘNG LÊN BẢN MẠCH(MODEL CM602-L,SERIAL NO 12FV6163). TÁI NHẬP BỘ PHẬN TỪ MỤC 02 TK 303594197930/G61(18/11/2020), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.75
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỤC X CỦA MÁY MÁY GẮN LINH KIỆN TỰ ĐỘNG LÊN BẢN MẠCH(MODEL CM402-L,SERIAL NO 115V3679). TÁI NHẬP BỘ PHẬN TỪ MỤC 07 TK 303594197930/G61(18/11/2020), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.75
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỤC X CỦA MÁY MÁY GẮN LINH KIỆN TỰ ĐỘNG LÊN BẢN MẠCH(MODEL CM602-L,SERIAL NO 12FV6163). TÁI NHẬP BỘ PHẬN TỪ MỤC 04 TK 303594197930/G61(18/11/2020), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.75
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỤC Y CỦA MÁY MÁY GẮN LINH KIỆN TỰ ĐỘNG LÊN BẢN MẠCH(MODEL CM402-L,SERIAL NO 115V3679). TÁI NHẬP BỘ PHẬN TỪ MỤC 12 TK 303594197930/G61(18/11/2020), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
g1 electronics
采购商
công ty tnhh kci vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.75
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỤC X CỦA MÁY MÁY GẮN LINH KIỆN TỰ ĐỘNG LÊN BẢN MẠCH(MODEL CM602-L,SERIAL NO 12FV6163). TÁI NHẬP BỘ PHẬN TỪ MỤC 03 TK 303594197930/G61(18/11/2020), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @