供应商
woojoo pnc inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại&xuất nhập khẩu hải bình
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1144.8
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN HM620C PC, ĐIỆN ÁP: AC110/220 60HZ, DC 12V 30W, DÙNG CHUYỂN ĐỔI DỮ LIỆU TỪ CẢM BIẾN RA MÁY TÍNH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/06
提单编号
——
供应商
woojoo pnc inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại&xuất nhập khẩu hải bình
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
572.4
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN HM620C PC, S/N: CB457, ĐIỆN ÁP: AC110/220 60HZ, DC 12V 30W, DÙNG CHUYỂN ĐỔI DỮ LIỆU TỪ CẢM BIẾN RA MÁY TÍNH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/24
提单编号
——
供应商
woojoo pnc inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại&xuất nhập khẩu hải bình
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1144.8
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN HM620C PC, S/N: CB089, CB130, ĐIỆN ÁP: AC110/220 60HZ, DC 12V 30W, DÙNG CHUYỂN ĐỔI DỮ LIỆU TỪ CẢM BIẾN RA MÁY TÍNH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/21
提单编号
——
供应商
woojoo pnc inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại&xuất nhập khẩu hải bình
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1144.8
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN HM620C PC, S/N: CB0289, CB130, ĐIỆN ÁP: AC110/220 60HZ, DC 12V 30W, DÙNG CHUYỂN ĐỔI DỮ LIỆU TỪ CẢM BIẾN RA MÁY TÍNH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/09
提单编号
——
供应商
woojoo pnc inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại&xuất nhập khẩu hải bình
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
572.4
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN HM620C PC, S/N: CB028, ĐIỆN ÁP: AC110/220 60HZ, DC 12V 30W, DÙNG CHUYỂN ĐỔI DỮ LIỆU TỪ CẢM BIẾN RA MÁY TÍNH, HÀNG MỚI 100% @