【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值87
japan采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-25
地址: japon,osaka,3-7,2-chome, harinakano
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-25共计77918笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是morita co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
343
7344
20255.3
- 2025
43
22073
3052.53
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
nxgwngocwg16331
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
mazak.
-
出口港
58857, nagoya ko
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
Japan
采购区
United States
-
重量
270kg
金额
5400
-
HS编码
847350
产品标签
arts,work,sol,f head,suit,e machine
-
产品描述
PARTS AND ACCESSORIES SUITABLE FOR USE SOLELYOR PRINCIPALLY WITH THE MACHINES OF HEADINGS 84.56 TO 84.65, INCLUDING WORK OR TOOL HOLD...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
tsjlylj24371060
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
nhk of america suspension components inc.
-
出口港
58857, nagoya ko
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
Japan
采购区
United States
-
重量
69kg
金额
——
-
HS编码
846694
产品标签
separator,spare part,lifter,cod
-
产品描述
SPARE PARTS FOR TRANSFER C/V LIFTER AND SEPARATOR HS CODE 8466.94 ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832044100
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển và đầu tư việt an
-
出口港
japan
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54.6404
-
HS编码
49100000
产品标签
calendar
-
产品描述
Lịch treo tường 2025. Tác giả:Morita Corporation . Mới 100%
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828092710
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10.0385
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt đẩy bằng thép dùng để tạo đầu mũ và tạo thân con vít Dia 2.95X65mm Mix, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828092710
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11.0551
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt đẩy bằng thép dùng để tạo đầu mũ và tạo thân con vít DIA 2.37X85MM, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828092710
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11.0551
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt đẩy bằng thép dùng để tạo đầu mũ và tạo thân con vít SP-246X85, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828092710
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14.0413
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt đẩy bằng thép dùng để tạo đầu mũ và tạo thân con vít DIA 4.19X85MM, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828092710
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36.0881
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt đẩy bằng thép dùng để tạo đầu mũ và tạo thân con vít SP-295X120, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828092710
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
190.6062
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt đẩy bằng thép cho máy dập NP40 dùng để tạo đầu mũ và tạo thân con vít SP-2.56x38mm, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828161750
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9.975
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt đẩy bằng thép dùng để tạo đầu mũ và tạo thân con vít SP-294X65, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828161750
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11.0551
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt đẩy bằng thép dùng để tạo đầu mũ và tạo thân con vít SP-306X65, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828161750
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36.0243
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt đẩy bằng thép dùng để tạo đầu mũ và tạo thân con vít DIA 3.20X85MM, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828161750
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33.4196
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt đẩy bằng thép dùng để tạo đầu mũ và tạo thân con vít SP-3.05x120mm, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828161750
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
190.6062
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt đẩy bằng thép cho máy dập NP40 dùng để tạo đầu mũ và tạo thân con vít SP-255x36.2, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828161750
-
供应商
morita co.ltd.
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
190.6062
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt đẩy bằng thép cho máy dập NP40 dùng để tạo đầu mũ và tạo thân con vít SP-3.05x39mm, mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
belt tensioner
122
26.07%
>
-
smooth belt motor pulley
122
26.07%
>
-
pressing punching
81
17.31%
>
-
stamping punching
81
17.31%
>
-
water pump
72
15.38%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
8483500090
122
26.07%
>
-
82073000
81
17.31%
>
-
8413309900
72
15.38%
>
-
8511902900
36
7.69%
>
-
846693
33
7.05%
>
+查阅全部
贸易区域
-
ecuador
40501
51.98%
>
-
peru
33312
42.75%
>
-
united states
880
1.13%
>
-
colombia
800
1.03%
>
-
paraguay
601
0.77%
>
+查阅全部
港口统计
-
kobe
43814
56.23%
>
-
krpus
9619
12.35%
>
-
kobe hyogo
5672
7.28%
>
-
jpukb
1989
2.55%
>
-
osaka
1374
1.76%
>
+查阅全部
morita co.ltd.是一家
阿根廷供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于阿根廷原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-25,morita co.ltd.共有77918笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从morita co.ltd.的77918笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出morita co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱