供应商
computype inc.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3022.275
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
9592665+01-BT#&Mác dán thể hiện số sê ri của sản phẩm (Đề can) DC1913 2D/9592665-1027853/ 0.3X1.25INCH, là sản phẩm của ngành công nghiệp in, hàng mới 100% (stt2), ERP: PTSC00000792B
交易日期
2024/10/08
提单编号
106629522310
供应商
computype inc.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3022.275
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
9592665+01-BT#&Mác dán thể hiện số sê ri của sản phẩm (Đề can) DC1913 2D/9592665-1029287/ 0.3X1.25INCH, hàng mới 100% (stt4), ERP: PTSC00000798B
交易日期
2024/10/08
提单编号
106629522310
供应商
computype inc.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1007.425
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
9592665+01-BT#&Mác dán thể hiện số sê ri của sản phẩm (Đề can) DC1913 2D/9592665-1027508/ 0.3X1.25INCH, là sản phẩm của ngành công nghiệp in, hàng mới 100% (stt1), ERP: PTSC00000791B
交易日期
2024/10/08
提单编号
106629522310
供应商
computype inc.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1007.425
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
9592665+01-BT#&Mác dán thể hiện số sê ri của sản phẩm (Đề can) DC1913 2D/9592665-1028685/ 0.3X1.25INCH, là sản phẩm của ngành công nghiệp in, hàng mới 100% (stt3), ERP: PTSC00000796B
交易日期
2024/09/27
提单编号
7678606
供应商
computype inc.
采购商
syngene scientific solutions limited