【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
seongji lamitech inc.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计242笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是seongji lamitech inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
58
1050520
151595.8
- 2024
165
1699356
54915
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848181750
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
other
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
132.67774
-
HS编码
39219042
产品标签
plastic,pe
-
产品描述
Màng nhựa không tự dính, làm từ giấy in hoa văn vân gỗ tráng keo hữu cơ melamine - formanldehyd, loại giòn, kt: 30x60cm/tấm, 7kg/2 hộ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106825579011
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty tnhh fursys vn
-
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
55307.9819
-
HS编码
48025590
产品标签
hardboard,woodgrained paper
-
产品描述
PPFC000144-R000-Giấy dạng cuộn KINGDECOR SOILD PAPER màu trắng có định lượng 80G/m2; White KD0058U,(dài 221,170m/32ROLL,rộng 125cm/RO...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837177160
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6078.77235
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt,chưa tráng phủ keo hữu cơ melamine,dùng để sx tấm trang trí ép lên bề mặt vá...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837177160
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12297.6876
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt,chưa tráng phủ keo hữu cơ melamine,dùng để sx tấm trang trí ép lên bề mặt vá...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837177160
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10788.47394
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt,chưa tráng phủ keo hữu cơ melamine,dùng để sx tấm trang trí ép lên bề mặt vá...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837177160
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6878.76882
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt,chưa tráng phủ keo hữu cơ melamine,dùng để sx tấm trang trí ép lên bề mặt vá...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837177160
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5967.18136
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt,chưa tráng phủ keo hữu cơ melamine,dùng để sx tấm trang trí ép lên bề mặt vá...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837177160
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14814.92688
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt,chưa tráng phủ keo hữu cơ melamine,dùng để sx tấm trang trí ép lên bề mặt vá...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837177160
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18147.20352
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt,chưa tráng phủ keo hữu cơ melamine,dùng để sx tấm trang trí ép lên bề mặt vá...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827762900
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
other
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
66.894
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt, chưa phủ keo hữu cơ melamine, dùng để sản xuất tấm trang trí ép lên bề mặt ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810539250
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
other
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2718.35648
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt,chưa tráng phủ keo hữu cơ melamine,dùng để sx tấm trang trí ép lên bề mặt vá...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106769019231
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
munchen
进口港
ha noi
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16268
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt,chưa tráng phủ keo hữu cơ melamine,dùng để sx tấm trang trí ép lên bề mặt vá...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106769019231
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
munchen
进口港
ha noi
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16030
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt,chưa tráng phủ keo hữu cơ melamine,dùng để sx tấm trang trí ép lên bề mặt vá...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106769019231
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
munchen
进口港
ha noi
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5894
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt,chưa tráng phủ keo hữu cơ melamine,dùng để sx tấm trang trí ép lên bề mặt vá...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106743607610
-
供应商
seongji lamitech inc.
采购商
công ty cổ phần dongwha việt nam
-
出口港
ezhou huahu
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11296.39536
-
HS编码
48119092
产品标签
dip coated paper,dip coated paperboard
-
产品描述
Giấy đã phủ lớp mực in, tạo vân gỗ trang trí trên bề mặt,chưa tráng phủ keo hữu cơ melamine,dùng để sx tấm trang trí ép lên bề mặt vá...
展开
+查阅全部
采供产品
-
dip coated paper
61
75.31%
>
-
dip coated paperboard
61
75.31%
>
-
hardboard
16
19.75%
>
-
woodgrained paper
16
19.75%
>
-
paper
3
3.7%
>
-
paperboard
3
3.7%
>
-
pe
1
1.23%
>
-
plastic
1
1.23%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
48119092
61
75.31%
>
-
48025590
16
19.75%
>
-
48119099
3
3.7%
>
-
39219042
1
1.23%
>
贸易区域
-
vietnam
61
98.39%
>
-
united states
1
1.61%
>
港口统计
-
savannah
18
29.03%
>
-
ningbo
8
12.9%
>
-
akron canton
3
4.84%
>
-
incheon intl apt seo
1
1.61%
>
-
incheon intl apt seo kr
1
1.61%
>
seongji lamitech inc.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,seongji lamitech inc.共有242笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从seongji lamitech inc.的242笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出seongji lamitech inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。