【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值77
south korea供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-31
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-31 共计6140 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是k parts公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
631
52077.09
31465.89 2025
51
2902
61915
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/31
提单编号
oneyprge09312400
供应商
k parts
采购商
keestrack america
出口港
42879, stadersand
进口港
5301, houston, tx
供应区
Germany
采购区
United States
重量
10515kg
金额
210300
HS编码
847490
产品标签
ting,crushing machine,arts
产品描述
PARTS OF SORTING AND CRUSHING MACHINES
交易日期
2025/01/12
提单编号
hlcuprg241201088
供应商
k parts
采购商
keestrack america
出口港
42879, stadersand
进口港
5301, houston, tx
供应区
Germany
采购区
United States
重量
17610kg
金额
——
HS编码
847490
产品标签
ting,arts,crushing
产品描述
PARTS OF SORTING AND CRUSHING
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
209.66
HS编码
84133040
产品标签
fuel pump
产品描述
Phụ tùng động cơ xe ô tô tải: Bơm nước làm mát động cơ DL08K, Part no: 400921-00039D, nhãn hiệu: Develon, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
506.66
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
Phụ tùng động cơ xe ô tô tải: Khớp nối ly lợp giữa trục khuỷu và cánh quạt làm mát động cơ, Part no: 65.06650-6015, nhãn hiệu: Develo...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
162.48
HS编码
84149090
产品标签
——
产品描述
Phụ tùng động cơ xe ô tô tải: Đĩa van máy nén khí, Part no: 65.54108-5003, nhãn hiệu: Develon, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216.79
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
Phụ tùng động cơ xe ô tô tải: Bộ đề động cơ PU086T/DL08K (24V-6kW), Part no: 300516-00015B, nhãn hiệu: Develon, hàng mới 100 % ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
681.36
HS编码
84831027
产品标签
steel,chain
产品描述
Phụ tùng động cơ xe ô tô tải: Trục cam động cơ DV15TIS, dung tích 14618 cc, Part no: 150103-00173, nhãn hiệu: Develon, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
208.4
HS编码
73121010
产品标签
stainless steel,cable
产品描述
Phụ tùng xe ô tô tải: Dây cáp kéo ga động cơ DE12TIS (dây thép bện tao có vỏ ngoài bọc bằng nhựa), Part no: P3221600580, nhãn hiệu: D...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.99
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
Phụ tùng động cơ xe ô tô tải: Ống lồng que thăm mức nhớt động cơ DL08K bằng thép không gỉ, Part no: 65.05806-5128, nhãn hiệu: Develon...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
349.6
HS编码
84212319
产品标签
filter,tyre
产品描述
Phụ tùng động cơ máy xúc: Lọc nhiên liệu tinh (DL08, DV11), Part no: 400508-00211, nhãn hiệu: Develon, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
256.5
HS编码
84213120
产品标签
air cleaner
产品描述
Phụ tùng động cơ xe ô tô tải: Lõi lọc gió ngoài, Part no: P3243500630, nhãn hiệu: Daewoo, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
344.45
HS编码
84099942
产品标签
engine,motorbike
产品描述
Phụ tùng động cơ xe ô tô tải: Các te động cơ DL08K (hộp trục khuỷu), Part no: 65.05801-6030, nhãn hiệu: Develon, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81.24
HS编码
84099149
产品标签
plastic,coupling,kitchen utensils
产品描述
Phụ tùng động cơ xe ô tô tải: Nắp giàn cò động cơ đốt trong kiểu piston DL08K, Part no: 150106-00260, nhãn hiệu: Develon, hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.2
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
Phụ tùng gầm xe ô tô tải: Tắc kê bánh xe M22x1.5, L=86mm (bằng thép), Part no: P3443100920, nhãn hiệu Daewoo, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106824093460
供应商
k parts
采购商
công ty tnhh phụ tùng ô tô nhật thảo
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
Phụ tùng gầm xe ô tô tải: Tắc kê bánh xe M22x1.5, L=100mm (bằng thép), Part no: P3443100580, nhãn hiệu Daewoo, hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
filter
145
8.08%
>
heavy machinery accessories
142
7.92%
>
original accessories
142
7.92%
>
steel
127
7.08%
>
adapter
96
5.35%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
4016930000
142
7.92%
>
84314990
104
5.8%
>
8431490000
96
5.35%
>
843120009000
78
4.35%
>
84212311
65
3.62%
>
+ 查阅全部
贸易区域
peru
2974
48.44%
>
vietnam
2234
36.38%
>
turkey
513
8.36%
>
india
135
2.2%
>
panama
107
1.74%
>
+ 查阅全部
港口统计
pusan
1104
17.98%
>
krbnp
853
13.89%
>
busan kr
597
9.72%
>
incheon kr
505
8.22%
>
kricn
390
6.35%
>
+ 查阅全部
k parts是一家
巴西供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于巴西原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-31,k parts共有6140笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从k parts的6140笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出k parts在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱