供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và xuất nhập khẩu viet value
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202125
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Hạt dẻ cười đã rang muối còn vỏ, quy cách : 4,9kg/túi*2 túi/thùng carton. Ngày SX: 17/10/2024. HSD:12 tháng từ ngày sx.Nhãn hiệu: Rainbow,nsx: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670733960
供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và xuất nhập khẩu viet value
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202125
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Hạt dẻ cười đã rang muối còn vỏ, quy cách : 4,9kg/túi*2 túi/thùng carton. Ngày SX: 17/10/2024. HSD:12 tháng từ ngày sx.Nhãn hiệu: Rainbow,nsx: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664035111
供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và xuất nhập khẩu viet value
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202125
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Hạt dẻ cười đã rang muối còn vỏ, quy cách : 4,9kg/túi*2 túi/thùng carton. Ngày SX: 16+17/10/2024. HSD:12 tháng từ ngày sx.Nhãn hiệu: Rainbow,nsx: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664006262
供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và xuất nhập khẩu viet value
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202125
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Hạt dẻ cười đã rang muối còn vỏ, quy cách : 4,9kg/túi*2 túi/thùng carton. Ngày SX: 11+16/10/2024. HSD:12 tháng từ ngày sx.Nhãn hiệu: Rainbow,nsx: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661029420
供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh lh hoà phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
191100
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Quả hồ trăn rang muối ( thành phần: muối, đường), (4.9kg*2/ carton. Hàng mới 100%). Ngày sản xuất: 28/09/2024, hạn sử dụng: 12 tháng .
交易日期
2024/10/19
提单编号
106658661540
供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên bac thuy nữ hoàng dinh dưỡng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
191100
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Hạt dẻ cười - Pistacia vera (chưa bóc vỏ) đã qua chế biến, 9.8kg/thùng. Size: 21~25 hạt nặng 28,35 gram , nhãn hiệu Rainbow,, HSD 12 tháng kể từ NSX th09/2024, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106656112620
供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và xuất nhập khẩu viet value
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202125
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Hạt dẻ cười đã rang muối còn vỏ, quy cách : 4,9kg/túi*2 túi/thùng carton. Ngày SX: 11/10/2024. HSD:12 tháng từ ngày sx.Nhãn hiệu: Rainbow,nsx: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,mới 100%
交易日期
2024/10/17
提单编号
106652752950
供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và xuất nhập khẩu viet value
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202125
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Hạt dẻ cười đã rang muối còn vỏ, quy cách : 4,9kg/túi*2 túi/thùng carton. Ngày SX: 11/10/2024. HSD:12 tháng từ ngày sx.Nhãn hiệu: Rainbow,nsx: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,mới 100%
交易日期
2024/10/17
提单编号
106654153060
供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên bac thuy nữ hoàng dinh dưỡng
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
191100
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Hạt dẻ cười - Pistacia vera (chưa bóc vỏ) đã qua chế biến, 9.8kg/thùng. Size: 21~25 hạt nặng 28,35 gram , nhãn hiệu Rainbow,, HSD 12 tháng kể từ NSX th09/2024, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/17
提单编号
106653850110
供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh lh hoà phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
191100
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Quả hồ trăn rang muối ( thành phần: muối, đường), (4.9kg*2/ carton. Hàng mới 100%). Ngày sản xuất: 28/09/2024, hạn sử dụng: 12 tháng .
交易日期
2024/10/16
提单编号
106649991120
供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và xuất nhập khẩu viet value
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202125
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Hạt dẻ cười đã rang muối còn vỏ, quy cách : 4,9kg/túi*2 túi/thùng carton. Ngày SX: 10/10/2024. HSD:12 tháng từ ngày sx.Nhãn hiệu: Rainbow,nsx: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,mới 100%
交易日期
2024/10/11
提单编号
106638753320
供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và xuất nhập khẩu viet value
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202125
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Hạt dẻ cười đã rang muối còn vỏ, quy cách : 4,9kg/túi*2 túi/thùng carton. Ngày SX: 21/08+08/10/2024. HSD:12 tháng từ ngày sx.Nhãn hiệu: Rainbow,nsx: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106593442801
供应商
tinsey ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại và xuất nhập khẩu viet value
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202125
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Hạt dẻ cười đã rang muối còn vỏ, quy cách : 4,9kg/túi*2 túi/thùng carton. Ngày SX: 13/08/2024. HSD:12 tháng từ ngày sx.Nhãn hiệu: Rainbow,nsx: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,mới 100%
交易日期
2024/08/28
提单编号
——
供应商
tinsey ltd.
采购商
viet value trading and import-export services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
26950kg
金额
202125
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Roasted salted pistachios with shell, specification: 4.9kg/bag*2 bags/carton. Production date: August 14+21, 2024. Expiry date: 12 months from production date. Brand: Rainbow, Manufacturer: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co., 100% new
交易日期
2024/08/22
提单编号
——
供应商
tinsey ltd.
采购商
viet value trading and import-export services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
26950kg
金额
202125
HS编码
20081991
产品标签
preserved chestnut seed
产品描述
Roasted salted pistachios with shell, specification: 4.9kg/bag*2 bags/carton. Production date: August 12, 2024. Expiry date: 12 months from production date. Brand: Rainbow, Manufacturer: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co., 100% new