供应商
hd chem
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại vhs
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8683.2
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
HJ3(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiêp). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/18
提单编号
106579304640
供应商
hd chem
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại vhs
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8568
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
HNY(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiêp). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/18
提单编号
106579304640
供应商
hd chem
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại vhs
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4224
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
SILICONE RELEASE AGENT(Silicone dạng nguyên sinh, dùng trong ngành in công nghiệp). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/18
提单编号
106579304640
供应商
hd chem
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại vhs
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6942.6
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
HGA TOP CLEAR (3D-55)(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiêp). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/18
提单编号
106579304640
供应商
hd chem
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại vhs
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2390.4
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
HGA 1800 CLEAR (Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiêp). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/17
提单编号
——
供应商
hd chem
采购商
farwest auto proprietary limited
出口港
——
进口港
botswana
供应区
South Africa
采购区
Botswana
重量
130kg
金额
1150.19
HS编码
28273990
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2024/09/17
提单编号
——
供应商
hd chem
采购商
farwest auto proprietary limited
出口港
——
进口港
botswana
供应区
South Africa
采购区
Botswana
重量
110kg
金额
1047.69
HS编码
28151200
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2024/09/10
提单编号
106560676020
供应商
hd chem
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại vhs chi nhánh vĩnh phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1651.2
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
Mực in lụa dạng màu HJ-70 DYENO CLEAR, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp, dạng keo, hiệu HD Chem, không dùng in tiền. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106560676020
供应商
hd chem
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại vhs chi nhánh vĩnh phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13972.8
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
Mực in lụa dạng màu HGA 9000, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp, dạng keo, hiệu HD Chem, không dùng in tiền. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106560676020
供应商
hd chem
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại vhs chi nhánh vĩnh phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
691.2
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
Mực in lụa dạng màu HJ3, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp, dạng keo, nhãn hiệu HD Chem, không dùng in tiền. Mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106560676020
供应商
hd chem
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại vhs chi nhánh vĩnh phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5100
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
Mực in lụa dạng màu HNY, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp, dạng keo, hiệu HD Chem, không dùng in tiền. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106560676020
供应商
hd chem
采购商
công ty tnhh đầu tư và thương mại vhs chi nhánh vĩnh phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8586.9
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
Mực in lụa dạng màu HGA TOP CLEAR(3D-55), không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp, dạng keo, hiệu HD Chem, không dùng in tiền. Hàng mới 100%
交易日期
2024/08/29
提单编号
——
供应商
hd chem
采购商
vhs investment and trade co., ltd - vinh phuc branch
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2856kg
金额
20563.2
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
HJ3 color screen printing ink, no glitter, no fluorescent, used in industrial printing, glue form, HD Chem brand, not used for printing money. 100% new
交易日期
2024/08/29
提单编号
——
供应商
hd chem
采购商
vhs investment and trade co., ltd - vinh phuc branch
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1176kg
金额
9643.2
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
HGA 9000 color screen printing ink, no glitter, no fluorescent, used in industrial printing, glue form, HD Chem brand, not used for printing money. 100% new
交易日期
2024/08/22
提单编号
——
供应商
hd chem
采购商
vhs investment and trade co., ltd - vinh phuc branch
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1980kg
金额
14256
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
HJ3 color screen printing ink, no glitter, no fluorescent, used in industrial printing, glue form, HD Chem brand, not used for printing money. 100% new
hd chem是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-18,hd chem共有483笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。