产品描述
MÁY DẬP QUAI TÚI NYLON(MAILER BAG MAKING LINE)NHÃN HIỆU:RUIAN QUEENSEN; MODEL:RFQ-800 (5.5*1.84*1.7M)CÔNG SUẤT:30-240 PCE/MIN.HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI GỒM 1ĐẦU MÁY VÀ 1THÂN MÁY.SX NĂM 2018.MÁY ĐÃ SỬ DỤNG @
交易日期
2020/01/17
提单编号
——
供应商
kc corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh k pe
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
781.1
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA LDPE (LOW DENSITY POLYRTHYLENE) (NHỰA NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT, NPL SẢN XUẤT BAO BÌ), MỚI 100% @
交易日期
2020/01/17
提单编号
——
供应商
kc corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh k pe
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1258.6
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT NHỰA LLPE (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE)(NHỰA NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT, NPL SẢN XUẤT BAO BÌ), MỚI 100% @
交易日期
2020/01/17
提单编号
——
供应商
kc corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh k pe
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4378.85
HS编码
84772020
产品标签
compressor,plastic
产品描述
MÁY THỔI MÀNG NYLON (PE FILM BLOWING LINE);NHÃN HIỆU:RUIAN QUEENSEN; MODEL:QS-DH65 (4.8*2.2*3.8 M);CÔNG SUẤT:70 KGS/H.HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI GỒM 1ĐẦU MÁY VÀ 1 THÂN MÁY.SẢN XUẤT NĂM 2015. MÁY ĐÃ SỬ DỤNG @
交易日期
2020/01/17
提单编号
——
供应商
kc corp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh k pe
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4590.71
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY CẮT TÚI NYLON (BAG MAKING MACHINE) NHÃN HIỆU:RUIAN QUEENSEN; MODEL: DZB-A1100 (3.6*1.5*1.7 M);CÔNG SUẤT: 30-120 PCE/MIN.HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI GỒM 1 ĐẦU MÁY VÀ 1 THÂN MÁY.NĂM SX:2018.MÁY ĐÃ SỬ DỤNG @