【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
japan供应商,最后一笔交易日期是
2024-11-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-26共计1525笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sakurai shokai公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
202
7502
1097838
- 2024
135
4938
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754657700
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
888.16666
-
HS编码
84279000
产品标签
trucks
-
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (có cấu càng nâng) hiệu: KOMATSU FB15EX-7, sức nâng 1.5 tấn, hàng đã qua sử dụ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754657700
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
761.28571
-
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
-
产品描述
Máy kéo nông nghiệp hiệu: ISEKI TA417F, đã qua sử dụng
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754657700
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
888.16666
-
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
-
产品描述
Máy kéo nông nghiệp hiệu: YANAMR KE-60, đã qua sử dụng
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754657700
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
697.84523
-
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
-
产品描述
Máy kéo nông nghiệp hiệu: YANMAR YM2001, đã qua sử dụng
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106754657700
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
761.28571
-
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
-
产品描述
Máy kéo nông nghiệp hiệu: KUBOTA GL321, đã qua sử dụng
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676561461
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh bách vỹ
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
262.15112
-
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
-
产品描述
Máy nén khí không bình chứa HITACHI, KOBELCO, AIRMAN, công suất 5HP, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục v...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676561461
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh bách vỹ
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
235.93596
-
HS编码
84149060
产品标签
air conditioner,compressor
-
产品描述
Đầu nén lạnh công nghiệp MYCOM 3KW, công suất 3KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xu...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667569852
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ song long
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
314.58112
-
HS编码
84138113
产品标签
water pump
-
产品描述
Máy bơm nước sử dụng điện HITACHI, HONDA, không model, CS: 1.5hp (Năm sx 2018) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiế...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676561461
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh bách vỹ
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
589.84005
-
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
-
产品描述
Máy hàn kim loại DENYO 1.2KW, công suất 1.2kw, sản xuất năm 2016, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất d...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676561461
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh bách vỹ
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
131.0754
-
HS编码
84254920
产品标签
jack
-
产品描述
Tời kéo tay HITACHI 100KG, tải nâng 100kg, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676561461
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh bách vỹ
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
262.15112
-
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
-
产品描述
Máy giặt công nghiệp (dùng cho vải dệt) SANYO 2.2KW, công suất 2.2kW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục ...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667569852
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ song long
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
262.1504
-
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
-
产品描述
Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng RYOBI, PANASONIC không model, CS: 1hp (Năm sx: 2018), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực ti...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667569852
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ song long
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26.2151
-
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
-
产品描述
Máy nén khí sử dụng điện HITACHI, ENRICH không model, cs: 2kw (Năm sx 2020) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp p...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667569852
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ song long
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
131.07556
-
HS编码
84306100
产品标签
tamping machinery,compacting machinery
-
产品描述
Máy đầm SAIKA, MIKASA, không model, CS: 8hp, đã qua sử dụng (Năm sx 2017) DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ch...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676561461
-
供应商
sakurai shokai
采购商
công ty tnhh bách vỹ
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
491.53335
-
HS编码
85015239
产品标签
motorcycle
-
产品描述
Động cơ điện xoay chiều đồng bộ ba pha tích hợp hoàn toàn TOSHIBA 45KW, công suất 45KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nh...
展开
+查阅全部
采供产品
-
air pumps
48
8%
>
-
recycling hoods with fan
48
8%
>
-
ventilation
48
8%
>
-
engine
47
7.83%
>
-
fan
46
7.67%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84148090
48
8%
>
-
85015229
42
7%
>
-
84671900
34
5.67%
>
-
84514000
22
3.67%
>
-
85015239
22
3.67%
>
+查阅全部
港口统计
-
yokohama kanagawa jp
785
61.71%
>
-
yokohama kanagawa
210
16.51%
>
-
cang cat lai hcm vn
35
2.75%
>
sakurai shokai是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-26,sakurai shokai共有1525笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sakurai shokai的1525笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sakurai shokai在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱