【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值62
south korea供应商,最后一笔交易日期是
2020-02-18
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-02-18共计55笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cho hyun tae公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1523
-
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
-
产品描述
MÁY VẮT KHÔ SẢN PHẨM DỆT. HIỆU: YH. MODEL: YHEXT 900. NĂM SẢN XUẤT: 2017(MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5503.25
-
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
-
产品描述
MÁY NHUỘM CAO ÁP SẢN PHẨM DỆT Ở NHIỆT ĐỘ CAO. HIỆU: YH. MODEL: YHD 200K. NĂM SẢN XUẤT: 2017(MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2751.625
-
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
-
产品描述
MÁY NHUỘM CAO ÁP SẢN PHẨM DỆT Ở NHIỆT ĐỘ CAO. HIỆU: YH. MODEL: YHD 02K. NĂM SẢN XUẤT: 2017 (MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2751.625
-
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
-
产品描述
MÁY NHUỘM CAO ÁP SẢN PHẨM DỆT Ở NHIỆT ĐỘ CAO. HIỆU: YH. MODEL: YHD 100K. NĂM SẢN XUẤT: 2017(MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1500
-
HS编码
84201090
产品标签
filter separator,planishing mill
-
产品描述
MÁY CÁN BĂNG SẢN PHẨM NHUỘM. MODEL: TRM1A. NĂM SẢN XUẤT: 2016 (MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2000
-
HS编码
84513090
产品标签
thermocompressor
-
产品描述
MÁY LÀ THẲNG SẢN PHẨM NHUỘM BẰNG ĐIỆN. MODEL: YMS0001. NĂM SẢN XUẤT: 2017(MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11006.5
-
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
-
产品描述
MÁY NHUỘM CAO ÁP SẢN PHẨM DỆT Ở NHIỆT ĐỘ CAO. HIỆU: YH. MODEL: YHD 02K. NĂM SẢN XUẤT: 2017(MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1200
-
HS编码
84479010
产品标签
locker,embroidery machine
-
产品描述
MÁY TIP DÂY THUN. MODEL: TK-M1. NĂM SẢN XUẤT: 2016 (MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
939
-
HS编码
84485900
产品标签
accessories of machns
-
产品描述
THIẾT BỊ CỦA MÁY BỆN. MODEL: BDM32P VÀ BDM12P.(ĐÃ QUA SỬ DỤNG). @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5503.25
-
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
-
产品描述
MÁY NHUỘM CAO ÁP SẢN PHẨM DỆT Ở NHIỆT ĐỘ CAO. HIỆU: YH. MODEL: YHD 40K. NĂM SẢN XUẤT: 2017(MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1523
-
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
-
产品描述
MÁY VẮT KHÔ SẢN PHẨM DỆT. HIỆU: YH. MODEL: YHEXT 1200. NĂM SẢN XUẤT: 2017(MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2751.625
-
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
-
产品描述
MÁY NHUỘM CAO ÁP SẢN PHẨM DỆT Ở NHIỆT ĐỘ CAO. HIỆU: YH. MODEL: YHD 150K. NĂM SẢN XUẤT: 2017(MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5503.25
-
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
-
产品描述
MÁY NHUỘM CAO ÁP SẢN PHẨM DỆT Ở NHIỆT ĐỘ CAO. HIỆU: YH. MODEL: YHD 50K. NĂM SẢN XUẤT: 2017 (MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1100
-
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
-
产品描述
MÁY HOÀN THIỆN SẢN PHẨM DỆT BẰNG ĐIỆN. MODEL: BT000Z. NĂM SẢN XUẤT: 2017 (MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
-
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
-
供应商
cho hyun tae
采购商
công ty tnhh mtv dooji vina
-
出口港
incheon kr
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5503.25
-
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
-
产品描述
MÁY NHUỘM CAO ÁP SẢN PHẨM DỆT Ở NHIỆT ĐỘ CAO. HIỆU: YH. MODEL: YHD 30K. NĂM SẢN XUẤT: 2017(MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
washing, bleaching or dyeing machines
12
21.82%
>
-
grinding miller
10
18.18%
>
-
jacquard
10
18.18%
>
-
drawer
8
14.55%
>
-
drier
8
14.55%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84514000
12
21.82%
>
-
84481910
10
18.18%
>
-
84452010
8
14.55%
>
-
84479010
6
10.91%
>
-
84463000
4
7.27%
>
+查阅全部
港口统计
-
incheon
25
45.45%
>
-
incheon kr
22
40%
>
-
busan
8
14.55%
>
cho hyun tae是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-02-18,cho hyun tae共有55笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cho hyun tae的55笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cho hyun tae在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →