产品描述
GIẤY DÙNG LÀM VÀNG MÃ , KHÔNG IN HÌNH , DẠNG MIẾNG HÌNH CHỮ NHẬT , HÀNG VIỆT NAM , ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT TRỌNG LƯỢNG TỊNH 14KG/KIỆN#&VN @
交易日期
2018/05/12
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau coc nam lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
35281.147
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
产品描述
CÁ BA SA PHI LÊ ( CÁ BASA FILLET ) HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT , ĐÃ ĐƯỢC CẮT MIẾNG , ĐÔNG LẠNH , ĐÃ ĐƯỢC BỎ DA , BỎ XƯƠNG , ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT , TRỌNG LƯỢNG TỊNH 10KG/KIỆN#&VN @
交易日期
2018/03/08
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau coc nam lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3930.473
HS编码
48059120
产品标签
base paper
产品描述
GIẤY DÙNG LÀM VÀNG MÃ, KHÔNG IN HÌNH, DẠNG MIẾNG HÌNH CHỮ NHẬT, HÀNG VIỆT NAM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 14.5 KG/KIỆN#&VN @
交易日期
2018/03/08
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau coc nam lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3930.473
HS编码
48059120
产品标签
base paper
产品描述
GIẤY DÙNG LÀM VÀNG MÃ, KHÔNG IN HÌNH, DẠNG MIẾNG HÌNH CHỮ NHẬT, HÀNG VIỆT NAM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 14.5 KG/KIỆN#&VN @
交易日期
2018/02/28
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau coc nam lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3930.473
HS编码
48059120
产品标签
base paper
产品描述
GIẤY DÙNG LÀM VÀNG MÃ, KHÔNG IN HÌNH, DẠNG MIẾNG HÌNH CHỮ NHẬT, HÀNG VIỆT NAM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 14.5 KG/KIỆN#&VN @
交易日期
2018/02/28
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau coc nam lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3939.14
HS编码
48059120
产品标签
base paper
产品描述
GIẤY DÙNG LÀM VÀNG MÃ, KHÔNG IN HÌNH, DẠNG MIẾNG HÌNH CHỮ NHẬT, HÀNG VIỆT NAM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 14.5 KG/KIỆN#&VN @
交易日期
2018/02/28
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau coc nam lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3930.473
HS编码
48059120
产品标签
base paper
产品描述
GIẤY DÙNG LÀM VÀNG MÃ, KHÔNG IN HÌNH, DẠNG MIẾNG HÌNH CHỮ NHẬT, HÀNG VIỆT NAM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 14.5 KG/KIỆN#&VN @
交易日期
2018/02/07
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau coc nam lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3939.14
HS编码
48059120
产品标签
base paper
产品描述
GIẤY DÙNG LÀM VÀNG MÃ, KHÔNG IN HÌNH, DẠNG MIẾNG HÌNH CHỮ NHẬT, HÀNG VIỆT NAM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 14.5 KG/KIỆN#&VN @
交易日期
2018/02/02
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau coc nam lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
21036.384
HS编码
12074010
产品标签
sesame seed
产品描述
HẠT VỪNG KHÔ , HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT , ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRỌNG LƯỢNG TỊNH 60KG/BAO , TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 60.2KG/BAO , TỔNG SỐ LƯỢNG 530 BAO #&VN @
交易日期
2018/02/01
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau coc nam lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3939.14
HS编码
48059120
产品标签
base paper
产品描述
GIẤY DÙNG LÀM VÀNG MÃ, KHÔNG IN HÌNH, DẠNG MIẾNG HÌNH CHỮ NHẬT, HÀNG VIỆT NAM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 14.5 KG/KIỆN#&VN @
交易日期
2018/02/01
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau coc nam lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3939.14
HS编码
48059120
产品标签
base paper
产品描述
GIẤY DÙNG LÀM VÀNG MÃ, KHÔNG IN HÌNH, DẠNG MIẾNG HÌNH CHỮ NHẬT, HÀNG VIỆT NAM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 14.5 KG/KIỆN#&VN @
交易日期
2018/02/01
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau coc nam lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
20520.397
HS编码
12074010
产品标签
sesame seed
产品描述
HẠT VỪNG KHÔ , HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT , ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRỌNG LƯỢNG TỊNH 60KG/BAO , TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 60.2KG/BAO , TỔNG SỐ LƯỢNG 517 BAO #&VN @
交易日期
2018/02/01
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau coc nam lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
20520.397
HS编码
12074010
产品标签
sesame seed
产品描述
HẠT VỪNG KHÔ , HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT , ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRỌNG LƯỢNG TỊNH 60KG/BAO , TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 60.2KG/BAO , TỔNG SỐ LƯỢNG 517 BAO #&VN @
交易日期
2018/01/30
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau huu nghi lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5546.196
HS编码
48059120
产品标签
base paper
产品描述
GIẤY DÙNG LÀM VÀNG MÃ, KHÔNG IN HÌNH, DẠNG CUỘN, HÀNG VIỆT NAM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 60 KG/KIỆN#&VN @
交易日期
2018/01/30
提单编号
——
供应商
vũ hoàng long
采购商
a quan
出口港
cua khau huu nghi lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5546.196
HS编码
48059120
产品标签
base paper
产品描述
GIẤY DÙNG LÀM VÀNG MÃ, KHÔNG IN HÌNH, DẠNG CUỘN, HÀNG VIỆT NAM, ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 60 KG/KIỆN#&VN @