以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计11671笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024349426366265.650
2025169314281582.640
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978660830
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
230.21
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
STM22#&Vải ni lông (vải dệt kim, khổ vải 56", định lượng 740 g/m2), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979054010
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3685.2309452
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
STM62#&Vải dệt thoi đã tráng keo, khổ 57" = 2393 Yard = 2188.16 M, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979260950
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
646.0198836
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
STM62#&Vải dệt bồi keo 44" (vải 100% polyester) số lượng 740.36 yard, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979260950
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
317.4303894
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
STM62#&Vải dệt bồi keo 58" (vải 100% polyester) số lượng 754.07 yard, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978756400
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
198.0699826
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
SVNL58#&Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.6-1.8 MM), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979012930
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7273.64
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
SVNL58#&Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.5-1.7mm), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979033600
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8871.946
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
SVNL58#&Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.02 mm), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979054010
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
446.6
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
STM65#&Vải không dệt 100% polyester bồi keo, khổ 100*150CM, định lượng 334.48 g/m2, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979054010
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
383.93993295
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
STM65#&Vải không dệt 100% polyester bồi keo, kích thước 36" = 162 YD = 148.13 M, định lượng 339.61 g/m2, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979054010
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1682.100432
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
STM65#&Vải không dệt 100% polyester bồi keo, kích thước 54" = 775 YD = 708.66 M, định lượng 328.19 g/m2, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979054010
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
383.93993295
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
STM65#&Vải không dệt 100% polyester bồi keo, kích thước 36" = 162 YD = 148.13 M, định lượng 339.61 g/m2, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979260950
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.10000423
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
STM65#&Vải không dệt bồi keo 44" (vải 100% polyester) số lượng 14 yard, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979260950
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
375.61980745
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
STM65#&Vải không dệt bồi keo 54" (vải 100% polyester) số lượng 370.48 yard, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979260950
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
449.67953314
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
STM65#&Vải không dệt bồi keo 36" (vải 100% polyester) số lượng 1606 yard, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979121100
供应商
shing tak industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
产品描述
STM49#&Đế giày ngoài (chất liệu bằng PVC), hàng mới 100%
công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh共有11671笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh的11671笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần thương mại tổng hợp vĩnh thịnh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。