产品描述
OTHER SUGARS, INCLUDING CHEMICALLY PURE LACTO SE, M - 16 PALLETS OF ORGANIC AGAVE SYRUP FAI RTRADE MX-BIO-169 PO: P24-12198-7 LOT: JI2210 24 NET WEIGHT: 22,080 KGS
产品描述
OTHER SUGARS, INCLUDING CHEMICALLY PURE LACTO SE, M - 16 PALLETS OF ORGANIC AGAVE SYRUP FAI RTRADE MX-BIO-169 PO: P24-12198-8 LOT: JI2210 24 NET WEIGHT: 22,080 KGS
产品描述
OTHER SUGARS, INCLUDING CHEMICALLY PURE LACTO SE, M - 16 PALLETS OF ORGANIC AGAVE SYRUP FAI RTRADE MX-BIO-169 PO: P24-12198-5 LOT: JI2210 24 NET WEIGHT: 22,080 KGS.
产品描述
OTHER SUGARS, INCLUDING CHEMICALLY PURE LACTO SE, M - 16 PALLETS OF ORGANIC AGAVE SYRUP FAI RTRADE MX-BIO-169 PO: P24-12198-6 LOT: JI2210 24 NET WEIGHT: 22,080 KGS.
交易日期
2024/11/26
提单编号
——
供应商
edulag sa de cv
采购商
norevo gmbh
出口港
altamira
进口港
——
供应区
Mexico
采购区
Germany
重量
44160kilogram
金额
91411.22
HS编码
17026091
产品标签
——
产品描述
JARABE DE AGAVE ORGANICO
交易日期
2024/11/25
提单编号
——
供应商
industrializadora integral del agave sapi de cv
采购商
norevo gmbh
出口港
altamira
进口港
——
供应区
Mexico
采购区
Germany
重量
22080kilogram
金额
40847.99
HS编码
17026091
产品标签
——
产品描述
JARABE DE AGAVE ORGANICO NOREVO ORGANIC AGAVE SYRUP SALMEANA PREMIUM LIGHT TOTE 1380 KG 0 10
交易日期
2024/11/25
提单编号
——
供应商
industrializadora integral del agave sapi de cv
采购商
norevo gmbh
出口港
altamira
进口港
——
供应区
Mexico
采购区
Germany
重量
22080kilogram
金额
40847.99
HS编码
17026091
产品标签
——
产品描述
JARABE DE AGAVE ORGANICO NOREVO ORGANIC AGAVE SYRUP PREMIUM LIGHT 1380 KG 0 10
交易日期
2024/10/29
提单编号
——
供应商
norevo mexico
采购商
norevo gmbh
出口港
veracruz
进口港
——
供应区
Mexico
采购区
Argentina
重量
14950kilogram
金额
22425
HS编码
13012001
产品标签
——
产品描述
GOMA ARABIGA
交易日期
2024/10/25
提单编号
——
供应商
multiceras s.a.de c.v.
采购商
norevo gmbh
出口港
altamira
进口港
——
供应区
Mexico
采购区
Germany
重量
5000kilogram
金额
68900
HS编码
15211099
产品标签
refined rice wax,special wax for royal clear candle
产品描述
CERA DE CANDELILLA REAL CLARA ESPECIAL
交易日期
2024/10/24
提单编号
306845635630
供应商
công ty cổ phần ong mật ban mê thuột
采购商
norevo gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
27300
HS编码
04090000
产品标签
natural honey
产品描述
Mật ong tự nhiên đựng trong 70 phuy, mỗi phuy 300 kg. Xếp trong 01 containers lạnh 20ft (70 phuy/ container)#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306845642300
供应商
công ty cổ phần ong mật ban mê thuột
采购商
norevo gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
27300
HS编码
04090000
产品标签
natural honey
产品描述
Mật ong tự nhiên đựng trong 70 phuy, mỗi phuy 300 kg. Xếp trong 01 containers lạnh 20ft (70 phuy/ container)#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306845647640
供应商
công ty cổ phần ong mật ban mê thuột
采购商
norevo gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
27300
HS编码
04090000
产品标签
natural honey
产品描述
Mật ong tự nhiên đựng trong 70 phuy, mỗi phuy 300 kg. Xếp trong 01 containers lạnh 20ft (70 phuy/ container)#&VN
交易日期
2024/10/12
提单编号
306816080450
供应商
công ty cổ phần ong mật ban mê thuột
采购商
norevo gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
27300
HS编码
04090000
产品标签
natural honey
产品描述
Mật ong tự nhiên đựng trong 70 phuy, mỗi phuy 300 kg. Xếp trong 01 containers lạnh 20ft (70 phuy/ container)#&VN
交易日期
2024/10/12
提单编号
306816113500
供应商
công ty cổ phần ong mật ban mê thuột
采购商
norevo gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
27300
HS编码
04090000
产品标签
natural honey
产品描述
Mật ong tự nhiên đựng trong 70 phuy, mỗi phuy 300 kg. Xếp trong 01 containers lạnh 20ft (70 phuy/ container)#&VN
交易日期
2024/10/12
提单编号
306816164340
供应商
công ty cổ phần ong mật ban mê thuột
采购商
norevo gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
27300
HS编码
04090000
产品标签
natural honey
产品描述
Mật ong tự nhiên đựng trong 70 phuy, mỗi phuy 300 kg. Xếp trong 01 containers lạnh 20ft (70 phuy/ container)#&VN