产品描述
45#&Turmic Liquid (food grade) Turmeric colorant, orange-yellow liquid. Used as an additive in food production. Packing specification: 10kg/can. Manufacturer: NA FARM CO.,LTD
交易日期
2024/08/26
提单编号
——
供应商
buzza corp.
采购商
branches sen co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1000kg
金额
2650
HS编码
28333000
产品标签
aluminium,aluminum chloride
产品描述
41#&Aluminium Potassium Sulfate.Aluminium potassium sulfate, white powder. Used in food production, CAS 7784-24-9. Packing specification: 25kg/bag. Manufacturer: MI DO CHEMICAL CO.
交易日期
2023/07/05
提单编号
——
供应商
buzza corp.
采购商
branch of sen co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
500kg
金额
18675
HS编码
09103000
产品标签
curcuma
产品描述
45#&TURMIC LIQUID-1 ( FOOD GRADE) TURMERIC COLORANT, YELLOW-ORANGE LIQUID. USED AS AN ADDITIVE IN FOOD PRODUCTION. PACKING SPECIFICATIONS: 10KG/CAN. MANUFACTURER: NA FARM CO.,LTD
交易日期
2023/07/05
提单编号
——
供应商
buzza corp.
采购商
branch of sen co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1000kg
金额
10500
HS编码
21069098
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
40#&ROYAL ALL SPICES - SYNTHETIC FLAVORING. WHITE POWDER FORM. USED IN FOOD PRODUCTION. PACKING SPECIFICATIONS: 2KG/BAG, 10 BAGS/CARTON. MANUFACTURER: TAE WON FOOD INDUSTRY CO.,LTD
交易日期
2021/09/09
提单编号
——
供应商
buzza corp.
采购商
branches sen co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2800
HS编码
28333000
产品标签
aluminium,aluminum chloride
产品描述
41#&ALUMINIUM POTASSIUM SULFATE. DẠNG BỘT MÀU TRẮNG. DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỰC PHẨM. QUY CÁCH ĐÓNG BAO: 25KG/ BAO. NHÀ SẢN XUẤT: MI DO CHEMICAL CO. @
交易日期
2021/09/09
提单编号
——
供应商
buzza corp.
采购商
branches sen co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2300
HS编码
21069098
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
40#&ROYAL ALL SPICES- HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP. DẠNG BỘT MÀU TRẮNG. DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỰC PHẨM. QUY CÁCH ĐÓNG TÚI: 2KG/ TÚI, 10 TÚI/ THÙNG. NHÀ SẢN XUẤT: TAE WON FOOD INDUSTRY CO.,LTD @
交易日期
2020/07/19
提单编号
——
供应商
buzza corp.
采购商
chi nhánh công ty tnhh sen
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
28333000
产品标签
aluminium,aluminum chloride
产品描述
41#&ALUMINIUM POTASSIUM SULFATE. DẠNG BỘT MÀU TRẮNG. QUY CÁCH ĐÓNG BAO: 25KG/ BAO. NHÀ SẢN XUẤT: MI DO CHEMICAL CO. @
交易日期
2018/12/06
提单编号
——
供应商
buzza corp.
采购商
chi nhánh công ty tnhh sen
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
28333000
产品标签
aluminium,aluminum chloride
产品描述
41#&ALUMINIUM POTASSIUM SULFATE. DẠNG BỘT MÀU TRẮNG. QUY CÁCH ĐÓNG BAO: 25KG/ BAO. NHÀ SẢN XUẤT: MI DO CHEMICAL CO. @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
buzza corp.
采购商
chi nhánh công ty tnhh sen
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
28333000
产品标签
aluminium,aluminum chloride
产品描述
41#&PHÈN SULFATE (ALUMINIUM POTASSIUM SULFATE) DÙNG TRONG THỰC PHẨM. NHÀ SẢN XUẤT: MI DO CHEMICAL COMPANY. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO. MÀU SẮC: TRẮNG @